06/06/2018, 15:34
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Công nghệ thông tin | A.D | 13 | |
| 2 | 102 | Hệ thống thông tin | A.D | 13 | |
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện tử. truyền thông | A.D | 13 | |
| 4 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D | 13 | |
| 5 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A.D | 13 | |
| 6 | 403 | Kế toán | A.D | 13 | |
| 7 | 601 | Quan hệ công chúng | A.D | 13 | |
| 8 | 601 | Quan hệ công chúng: | C | 14 | |
| 9 | 801 | Thiết kế đồ họa | H.V | 11.5 | (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.5; Điểm các môn năng khiếu ≥ 3.0) |
| 10 | C65 | Công nghệ thông tin | A.D | 10 | |
| 11 | C66 | Hệ thống thông tin | A.D | 10 | |
| 12 | C68 | Quan hệ công chúng | A.D | 10 | |
| 13 | C68 | Quan hệ công chúng: | C | 11 | |
| 14 | C70 | Quản trị kinh doanh | A.D | 10 | |
| 15 | C71 | Tài chính - Ngân hàng | A.D | 10 | |
| 16 | C72 | Kế toán | A.D | 10 |