06/06/2018, 15:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 301 | Bác sĩ đa khoa | B | 24 | |
| 2 | 303 | Bác sĩ y học cổ truyền | B | 19.5 | |
| 3 | 304 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 22 | |
| 4 | 305 | Bác sĩ y học dự phòng | B | 18.5 | |
| 5 | 306 | Điều dưỡng | B | 19 | |
| 6 | 307 | Kỹ thuật Y học | B | 19 | |
| 7 | 308 | Y tế công cộng | B | 18.5 |