07/07/2018, 23:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Hải Phòng - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa | B | 21.5 | |
2 | 304 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 18 | |
3 | 303 | Bác sĩ Răng hàm mặt | B | 22.5 | |
4 | 305 | Điều dưỡng | B | 18 | |
5 | 306 | Kĩ thuật Y học chuyên ngành xét nghiệm | B | 19.5 |