06/06/2018, 15:35
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | SP Toán | A | 22 | |
2 | 2 | SP Tin | A | 12 | |
3 | 3 | SP Hoá | A | 19 | |
4 | 3 | SP Hoá: | B | 17 | |
5 | 4 | SP Sinh | B | 12 | |
6 | 5 | SP Địa lý | A | 15 | |
7 | 5 | SP Địa lý: | C | 16 | |
8 | 6 | SP Ngữ văn | C | 17 | |
9 | 7 | SP Lịch sử | C | 13.5 | |
10 | 8 | SP tiếng Anh | D1 | 22 | môn 3 nhân hệ số 2 |
11 | 9 | GD Tiểu học | D1 | 18.5 | |
12 | 10 | GD Thể chất | T | 13.5 | môn 3 nhân hệ số 2 |
13 | 11 | SP Mỹ thuật | H | 15 | |
14 | 12 | SP Âm nhạc | N | 12 | |
15 | 13 | SP Vật lý | A | 18 | |
16 | 14 | GD Mầm non | M | 20.5 | môn 3 nhân hệ số 2 |
17 | 15 | SP Kỹ thuật | A | 18 | |
18 | 15 | SP Kỹ thuật: | B | 19 | |
19 | 20 | Tiếng Anh | D1 | 19.5 | môn 3 nhân hệ số 2 |
20 | 21 | Việt Nam học | C,D1 | 12 | |
21 | 22 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
22 | 23 | Khoa học Thư viện | A,D1 | 10 | |
23 | 23 | Khoa học Thư viện: | C | 11 | |
24 | 24 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 13 | |
25 | 25 | Công tác xã hội | A,D1 | 10 | |
26 | 25 | Công tác xã hội: | C | 11 |