06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C510210 | Công thôn | A | --- | |
2 | C510210 | Công thôn | A1 | --- | |
3 | C620105 | Chăn nuôi | A | --- | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | B | --- | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | --- | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | --- | |
7 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | --- | |
8 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | --- | |
9 | C850103 | Quản lí đất đai | A | --- | |
10 | C850103 | Quản lí đất đai | B | --- | |
11 | 7440306 | Khoa học đất | A | 13.5 | |
12 | 7440306 | Khoa học đất | B | 16 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 13 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A1 | 13 | |
15 | 7510210 | Công thôn | A | 13 | |
16 | 7510210 | Công thôn | A1 | 13 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 16 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 17 | |
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 16 | |
20 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 17 | |
21 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
22 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A1 | 13 | |
23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | B | 14 | |
24 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
25 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
27 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 15.5 | |
28 | 7620109 | Nông học | A | 13 | |
29 | 7620109 | Nông học | B | 14 | |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
34 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 13 | |
35 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
36 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
37 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C | 14 | |
38 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D1 | 13.5 | |
39 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D2 | 13.5 | |
40 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D3 | 13.5 | |
41 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D4 | 13.5 | |
42 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
43 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
44 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A | 13 | |
45 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14 | |
46 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
47 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
48 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 13 | |
49 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 14 | |
50 | 7640101 | Thú y | A | 13 | |
51 | 7640101 | Thú y | B | 15.5 | |
52 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13.5 | |
53 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 16 |