Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510210 Công thôn A ---
2 C510210 Công thôn A1 ---
3 C620105 Chăn nuôi A ---
4 C620105 Chăn nuôi B ---
5 C620110 Khoa học cây trồng A ---
6 C620110 Khoa học cây trồng B ---
7 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản A ---
8 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản B ---
9 C850103 Quản lí đất đai A ---
10 C850103 Quản lí đất đai B ---
11 7440306 Khoa học đất A 13.5
12 7440306 Khoa học đất B 16
13 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 13
14 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A1 13
15 7510210 Công thôn A 13
16 7510210 Công thôn A1 13
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A 16
18 7540101 Công nghệ thực phẩm B 17
19 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A 16
20 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B 17
21 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A 13
22 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A1 13
23 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản B 14
24 7620102 Khuyến nông A 13
25 7620102 Khuyến nông B 14
26 7620105 Chăn nuôi A 13
27 7620105 Chăn nuôi B 15.5
28 7620109 Nông học A 13
29 7620109 Nông học B 14
30 7620110 Khoa học cây trồng A 13
31 7620110 Khoa học cây trồng B 14
32 7620112 Bảo vệ thực vật A 13
33 7620112 Bảo vệ thực vật B 14
34 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A 13
35 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 14
36 7620116 Phát triển nông thôn A 13
37 7620116 Phát triển nông thôn C 14
38 7620116 Phát triển nông thôn D1 13.5
39 7620116 Phát triển nông thôn D2 13.5
40 7620116 Phát triển nông thôn D3 13.5
41 7620116 Phát triển nông thôn D4 13.5
42 7620201 Lâm nghiệp A 13
43 7620201 Lâm nghiệp B 14
44 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A 13
45 7620211 Quản lí tài nguyên rừng B 14
46 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
47 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
48 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A 13
49 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 14
50 7640101 Thú y A 13
51 7640101 Thú y B 15.5
52 7850103 Quản lí đất đai A 13.5
53 7850103 Quản lí đất đai B 16
0