06/06/2018, 15:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Sư phạm Toán | A | 21 | |
2 | 101 | Sư phạm Tin | A | 16 | |
3 | 103 | Sư phạm Vật lý | A | 19 | |
4 | 104 | Sư phạm KT C.Nghiệp | A | 15 | |
5 | 105 | Công nghệ Thông tin | A | 16 | |
6 | 111 | Toán học | A | 16 | |
7 | 201 | Sư phạm Hóa | A | 21.5 | |
8 | 301 | Sư phạm Sinh | B | 16.5 | |
9 | 302 | Sinh học. | A | 16.5 | |
10 | 302 | Sinh học | B | 16 | |
11 | 601 | Sư phạm Ngữ văn. | C | 20 | |
12 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | D1,2,3 | 19.5 | |
13 | 602 | Sư phạm Sử | C | 20.5 | |
14 | 602 | Sư phạm Sử. | D1,2,3 | 16.5 | |
15 | 603 | Sư phạm Địa lý | A | 17 | |
16 | 603 | Sư phạm Địa lý. | C | 21.5 | |
17 | 604 | Tâm lý Giáo dục. | A | 16 | |
18 | 604 | Tâm lý Giáo dục.. | B | 15 | |
19 | 604 | Tâm lý Giáo dục | D1,2,3 | 15 | |
20 | 604 | Giáo dục Chính trị. | C | 16 | |
21 | 604 | Giáo dục Chính trị | D1,2,3 | 15 | |
22 | 606 | Việt Nam học | C | 16.5 | |
23 | 606 | Việt Nam học | D1 | 15 | |
24 | 609 | Công tác Xã hội | C | 15 | |
25 | 610 | GDCT - GDQP | C | 15 | |
26 | 611 | Văn học. | C | 16.5 | |
27 | 611 | Văn học | D1,2,3 | 16.5 | |
28 | 613 | Giáo dục Công dân. | C | 19.5 | |
29 | 613 | Giáo dục Công dân | D1,2,3 | 15 | |
30 | 614 | Tâm lí học | A | 15 | |
31 | 614 | Tâm lí học. | B | 15 | |
32 | 614 | Tâm lí học. | D1,2,3 | 15 | |
33 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21.5 | |
34 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp. | D1 | 20 | |
35 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp | D3 | 20 | |
36 | 801 | Sư phạm Âm nhạc | N | 23 | |
37 | 802 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 23.5 | |
38 | 901 | Sư phạm TDTT | T | 21.5 | |
39 | 903 | Sư phạm Mầm non | M | 18 | |
40 | 904 | Giáo dục Tiểu học | D1,2,3 | 19 | |
41 | 905 | Giáo dục đặc biệt | C | 15 | |
42 | 905 | Giáo dục đặc biệt | D1 | 15 | |
43 | 906 | Quản lý Giáo dục. | A | 15 | |
44 | 906 | Quản lý Giáo dục.. | C | 15 | |
45 | 906 | Quản lý Giáo dục | D1 | 15 | |
46 | 907 | Sư phạm Triết học | C | 15 | |
47 | 907 | Sư phạm Triết học. | D1,2,3 | 15 |