Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 21
2 101 Sư phạm Tin A 16
3 103 Sư phạm Vật lý A 19
4 104 Sư phạm KT C.Nghiệp A 15
5 105 Công nghệ Thông tin A 16
6 111 Toán học A 16
7 201 Sư phạm Hóa A 21.5
8 301 Sư phạm Sinh B 16.5
9 302 Sinh học. A 16.5
10 302 Sinh học B 16
11 601 Sư phạm Ngữ văn. C 20
12 601 Sư phạm Ngữ văn D1,2,3 19.5
13 602 Sư phạm Sử C 20.5
14 602 Sư phạm Sử. D1,2,3 16.5
15 603 Sư phạm Địa lý A 17
16 603 Sư phạm Địa lý. C 21.5
17 604 Tâm lý Giáo dục. A 16
18 604 Tâm lý Giáo dục.. B 15
19 604 Tâm lý Giáo dục D1,2,3 15
20 604 Giáo dục Chính trị. C 16
21 604 Giáo dục Chính trị D1,2,3 15
22 606 Việt Nam học C 16.5
23 606 Việt Nam học D1 15
24 609 Công tác Xã hội C 15
25 610 GDCT - GDQP C 15
26 611 Văn học. C 16.5
27 611 Văn học D1,2,3 16.5
28 613 Giáo dục Công dân. C 19.5
29 613 Giáo dục Công dân D1,2,3 15
30 614 Tâm lí học A 15
31 614 Tâm lí học. B 15
32 614 Tâm lí học. D1,2,3 15
33 701 Sư phạm tiếng Anh D1 21.5
34 703 Sư phạm tiếng Pháp. D1 20
35 703 Sư phạm tiếng Pháp D3 20
36 801 Sư phạm Âm nhạc N 23
37 802 Sư phạm Mỹ thuật H 23.5
38 901 Sư phạm TDTT T 21.5
39 903 Sư phạm Mầm non M 18
40 904 Giáo dục Tiểu học D1,2,3 19
41 905 Giáo dục đặc biệt C 15
42 905 Giáo dục đặc biệt D1 15
43 906 Quản lý Giáo dục. A 15
44 906 Quản lý Giáo dục.. C 15
45 906 Quản lý Giáo dục D1 15
46 907 Sư phạm Triết học C 15
47 907 Sư phạm Triết học. D1,2,3 15
0