06/06/2018, 15:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Sư phạm Toán | A | 16.5 | |
2 | 102 | Sư phạm Lý | A | 16 | |
3 | 103 | Công nghệ Toán - Tin | A | 13 | |
4 | 104 | Cử nhân Công nghệ thông tin | A | 13 | |
5 | 105 | Sư phạm Tin | A | 13 | |
6 | 201 | Sư phạm Hóa | A | 16.5 | |
7 | 202 | Công nghệ Hóa học | A | 13 | |
8 | 203 | Hóa dược | A | 13 | |
9 | 204 | Khoa học Môi trường | A | 13 | |
10 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | |
11 | 302 | Cử nhân Sinh - Môi trường | B | 16 | |
12 | 500 | Sư phạm Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
13 | 601 | Sư phạm Văn | C | 16 | |
14 | 602 | Sư phạm Sử | C | 16 | |
15 | 603 | Sư phạm Địa lý | C | 16.5 | |
16 | 604 | Cử nhân Văn học | C | 14 | |
17 | 605 | Cử nhân Tâm lý học | B | 14 | |
18 | 605 | Cử nhân Tâm lý học. | C | 14 | |
19 | 606 | Cử nhân Địa lý | C | 14 | |
20 | 607 | Việt Nam học | C | 14 | |
21 | 608 | Văn hóa học | C | 14 | |
22 | 609 | Cử nhân báo chí | C | 14 | |
23 | 901 | Sư phạm GD tiểu học | D1 | 13 | |
24 | 902 | Sư phạm GD Mầm non | M1 | 15 | |
25 | 904 | SP GD Thể chất | T | 18.5 | môn năng khiếu nhân hệ số 2 |