06/06/2018, 15:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Kế toán | A | 16.5 | |
2 | 402 | Ngành Quản trị kinh doanh tổng quỏt | A | 16 | |
3 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ | A | 13 | |
4 | 404 | Quản trị kinh doanh thương mại | A | 13 | |
5 | 405 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 13 | |
6 | 406 | Quản trị kinh doanh Marketing | A | 16.5 | |
7 | 416 | Quản trị tài chớnh | A | 13 | |
8 | 417 | Quản trị nhõn lực | A | 13 | |
9 | 407 | Kinh tế phỏt triển | A | 13 | |
10 | 408 | Kinh tế lao động | B | 15 | |
11 | 409 | Kinh tế và quản lý cụng | B | 16 | |
12 | 410 | Ngành kinh tế chớnh trị | C | 14 | |
13 | 411 | ngành thống kờ tin học | C | 16 | |
14 | 414 | Ngành tin học quản lý | C | 16 | |
15 | 412 | Ngành ngõn hàng | C | 16.5 | |
16 | 415 | Tài chớnh doanh nghiệp | C | 14 | |
17 | 501 | Ngành luật học | B | 14 | |
18 | 418 | Kiểm toán | C | 14 | |
19 | 406 | Quản trị Marketing | C | 14 | |
20 | 407 | Kinh tế phát triển | C | 14 | |
21 | 416 | Quản trị nhân lực | C | 14 | |
22 | 417 | Quản trị Kinh doanh tổng quát | C | 14 | |
23 | 418 | Kiểm toán | D1 | 13 | |
24 | 412 | Ngân hàng | M1 | 15 | |
25 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | T | 18.5 | |
26 | 401 | Kế toán | --- |