06/06/2018, 15:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 705 | SP tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 15.5 | |
| 2 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D1 | 15.5 | |
| 3 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D2 | 15.5 | |
| 4 | 703 | Cử nhân tiếng Pháp | D1 | 15.5 | |
| 5 | 703 | Cử nhân tiếng Pháp. | D3 | 15.5 | |
| 6 | 704 | Cử nhân tiếng Trung | D1 | 15.5 | |
| 7 | 704 | Cử nhân tiếng Trung. | D4 | 15.5 | |
| 8 | 753 | tiếng Pháp du lịch | D1 | 15.5 | |
| 9 | 753 | tiếng Pháp du lịch. | D3 | 15.5 | |
| 10 | 763 | tiếng Trung thương mại | D1 | 15.5 | |
| 11 | 763 | tiếng Trung thương mại. | D4 | 15.5 | |
| 12 | 758 | Quốc tế học | D1 | 16 | |
| 13 | 751 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 19 | |
| 14 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 20 | |
| 15 | 759 | tiếng Anh Thương mại | D1 | 20 | |
| 16 | 755 | Cử nhân tiếng Nhật | D1 | 20.5 |