06/06/2018, 15:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Bậc Đại học | --- | |||
2 | 101 | Giáo dục tiểu học | A | 13 | |
3 | 102 | Giáo dục mầm non | M | 13 | |
4 | 103 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
5 | 201 | Tin học | A | 13 | |
6 | 203 | Sinh học | B | 14 | |
7 | Bậc cao đẳng | --- | |||
8 | C65 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
9 | C66 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
10 | C67 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
11 | C68 | Sư phạm Toán - Tin | A | 10 | |
12 | C69 | Sư phạm Địa - Sử | C | 11 | |
13 | C70 | Sư phạm Văn - Sử | C | 11 | |
14 | C71 | Giáo dục công dân - CTĐ | C | 11 | |
15 | C72 | Sư phạm Âm nhạc - CTĐ | N | --- | |
16 | C73 | Sư phạm Mỹ thuật - CTĐ | H | --- | |
17 | C74 | Giáo dục Thể chất - Sinh | T | --- | |
18 | C75 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
19 | C76 | Kế toán | A | 10 | |
20 | C77 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
21 | C78 | Chăn nuôi | A | 10 | |
22 | C79 | Lâm nghiệp | A | 10 |