06/06/2018, 15:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A, D1 | --- | |
2 | 400 | QT Kinh doanh quốc tế | D1 | --- | |
3 | 401 | QT Du lịch–Khách sạn (tiếng Anh) | D1 | --- | |
4 | 402 | QT Hành chánh-Văn phòng | D1 | --- | |
5 | 601 | Trung Quốc học | D1, D4 | --- | |
6 | 602 | Nhật Bản học | D1 | --- | |
7 | 603 | Hàn Quốc học | D1 | --- | |
8 | 701 | Tiếng Anh | D1 | --- | |
9 | 704 | Tiếng Trung | D1, D4 | --- | |
10 | 711 | Quan hệ quốc tế và tiếng Anh | D1 | --- | |
11 | C65 | Công nghệ thông tin | A, D1 | --- | |
12 | C66 | Tiếng Anh | D1 | --- | |
13 | C67 | Tiếng Trung | D1, D4 | --- |