06/06/2018, 15:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 100 | Cơ khí chế biến bảo quản NSTP | A | 13 | |
| 2 | 101 | Cơ khí nông lâm | A | 13 | |
| 3 | 102 | Chế biến lâm sản | A | 13 | |
| 4 | 103 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 13 | |
| 5 | 112 | Thiết kế đồ gỗ nội thất | A | 13 | |
| 6 | 104 | Công nghệ Thông tin | 13 | ||
| 7 | 105 | Công nghệ nhiệt lạnh | A | 13 | |
| 8 | 106 | Điều khiển tự động | A | 13 | |
| 9 | 108 | Cơ điện tử | A | 13 | |
| 10 | 109 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
| 11 | 107 | Công nghệ Hóa học | A | 13 | |
| 12 | 107 | Công nghệ Hóa học. | B | 17 | |
| 13 | 300 | Công nghệ sản xuất động vật | A | 13 | |
| 14 | 300 | Công nghệ sản xuất động vật. | B | 14 | |
| 15 | 321 | Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi | A | 13 | |
| 16 | 321 | Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi. | B | 14 | |
| 17 | 301 | Bác sĩ thú y | A | 13 | |
| 18 | 301 | Bác sĩ thú y. | B | 15 | |
| 19 | 302 | Dược thú y | A | 13 | |
| 20 | 302 | Dược thú y. | B | 15 | |
| 21 | 303 | Nông học (cây trồng và giống cây trồng) | A | 13 | |
| 22 | 303 | Nông học (cây trồng và giống cây trồng). | B | 14 | |
| 23 | 304 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
| 24 | 304 | Bảo vệ thực vật. | B | 14 | |
| 25 | 305 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
| 26 | 305 | Lâm nghiệp. | B | 14 | |
| 27 | 306 | Nông lâm kết hợp | A | 13 | |
| 28 | 306 | Nông lâm kết hợp. | B | 14 | |
| 29 | 307 | Quản lý tài nguyên rừng | A | 13 | |
| 30 | 307 | Quản lý tài nguyên rừng. | B | 14 | |
| 31 | 323 | Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp | A | 13 | |
| 32 | 323 | Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp. | B | 14 | |
| 33 | 308 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
| 34 | 308 | Nuôi trồng thủy sản. | B | 14 | |
| 35 | 309 | Ngư y (Bệnh học thủy sản | A | 13 | |
| 36 | 309 | Ngư y (Bệnh học thủy sản. | B | 14 | |
| 37 | 324 | Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
| 38 | 324 | Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản. | B | 14 | |
| 39 | 310 | Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm | A | 13 | |
| 40 | 310 | Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. | B | 14 | |
| 41 | 311 | Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng người | A | 13 | |
| 42 | 311 | Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng người. | B | 15 | |
| 43 | 318 | Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm | A | 13 | |
| 44 | 318 | Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm. | B | 14 | |
| 45 | 312 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | |
| 46 | 312 | Công nghệ Sinh học. | B | 17 | |
| 47 | 325 | Công nghệ Sinh học môi trường | A | 13 | |
| 48 | 325 | Công nghệ Sinh học môi trường. | B | 15 | |
| 49 | 313 | Kỹ thuật Môi truờng | A | 13 | |
| 50 | 313 | Kỹ thuật Môi truờng. | B | 14 | |
| 51 | 314 | Quẩn lý môi trường | A | 13 | |
| 52 | 314 | Quẩn lý môi trường. | B | 16 | |
| 53 | 319 | Quản lý Môi trường và du lịch sinh thái | A | 13 | |
| 54 | 319 | Quản lý Môi trường và du lịch sinh thái. | B | 16 | |
| 55 | 315 | Chế biến thủy sản | A | 13 | |
| 56 | 315 | Chế biến thủy sản. | B | 14 | |
| 57 | 316 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A | 13 | |
| 58 | 316 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | B | 14 | |
| 59 | 320 | Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp | A | 13 | |
| 60 | 320 | Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp. | B | 14 | |
| 61 | 317 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A | 13 | |
| 62 | 317 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên. | B | 14 | |
| 63 | 322 | Thiết kế cảnh quan | A | 13 | |
| 64 | 322 | Thiết kế cảnh quan. | B | 14 | |
| 65 | 400 | Kinh tế nông lâm | A, D1 | 13 | |
| 66 | 401 | Kinh tế tài nguyên Môi trường | A, D1 | 13 | |
| 67 | 402 | Phát triển nông thôn và khuyến nông | A, D1 | 13 | |
| 68 | 403 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 14 | |
| 69 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại | A, D1 | 14 | |
| 70 | 410 | Quản trị Tài chính | A, D1 | 14 | |
| 71 | 409 | Kinh doanh nông nghiệp | A, D1 | 13 | |
| 72 | 405 | Kế toán | A, D1 | 14 | |
| 73 | 406 | Quản lý đất đai | A, D1 | 13 | |
| 74 | 407 | Quản lý thị trường bất động sản | A, D1 | 13 | |
| 75 | 408 | Công nghệ địa chính | A, D1 | 13 | |
| 76 | 110 | Hệ thống thông tin địa lý | A, D1 | 13 | |
| 77 | 111 | Hệ thống thông tin môi trường | A, D1 | 13 | |
| 78 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 19 | |
| 79 | 703 | Tiếng Pháp-Anh | D1,D3 | 19 |