06/06/2018, 15:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Kinh tế đối ngoại | A | 26 | |
2 | 401 | Kinh tế đối ngoại | D | 23 | |
3 | 410 | Tài chính quốc tế | A | 25 | |
4 | 410 | Tài chính quốc tế | D | 22.5 | |
5 | Các ngành còn lại | A | 24 | ||
6 | Các ngành còn lại | D | 22 | ||
7 | 751 | Tiếng anh thương mại | D1 | 29 | |
8 | 761 | Tiếng Pháp thương mại | D3 | 29 | |
9 | 771 | Tiếng Trung thương mại | D1 D4 | 29 | |
10 | 781 | Tiếng Nhật thương mại | D1 D6 | 29 |