Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440288 Khí tượng thủy văn biền A 18
2 7340301 Kế toán A 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A 19
4 7440298 Biến đổi khí hậu & PTBV A 18
5 7850199 Quản lý biển A 18
6 7520501 Kỳ thuật địa chất A 18
7 7850103 Quản lý đất đai A 18.5
8 7520503 Kỹ thuật Trắc địa bản đồ A 18
9 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A 20
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 20
11 7440224 Thủy văn A 18
12 7440221 Khí tượng học A 18
13 7480201 Công nghệ thông tin A1 19.5
14 7440288 Khí tượng thủy văn biền A1 18.5
15 7340301 Kế toán A1 19
16 7440298 Biến đổi khí hậu & PTBV A1 18.5
17 7850199 Quản lý biển A1 18.5
18 7520501 Kỳ thuật địa chất A1 18.5
19 7850103 Quản lý đất đai A1 19
20 7520503 Kỹ thuật Trắc địa bản đồ A1 18.5
21 7440224 Thủy văn A1 18.5
22 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A1 20
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A1 20
24 7440221 Khí tượng học A1 18.5
25 7440298 Biến đổi khí hậu & PTBV B 19.5
26 7440288 Khí tượng thủy văn biền B 19.5
27 7850199 Quản lý biển B 19.5
28 7520501 Kỳ thuật địa chất B 19.5
29 7850103 Quản lý đất đai B 20
30 7520503 Kỹ thuật Trắc địa bản đồ B 19.5
31 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 21
32 7440224 Thủy văn B 19.5
33 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 21
34 7440221 Khí tượng học B 19.5
35 7440288 Khí tượng thủy văn biền D1 18
36 7340301 Kế toán D1 18.5
37 7850199 Quản lý biển D1 18
38 7520501 Kỳ thuật địa chất D1 18
39 7850103 Quản lý đất đai D1 18.5
40 7440224 Thủy văn D1 18
41 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường D1 20
42 7440221 Khí tượng học D1 18
43 7480201 Công nghệ thông tin D1 19
44 7440298 Biến đổi khí hậu & PTBV D1 18
45 C440221 Khí tượng học A1 10 Hệ Cao Đẳng
46 C440224 Thủy văn A1 10 Hệ Cao Đẳng
47 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A1 10 Hệ Cao Đẳng
48 C515902 Công nghệ kỹ thuật trăc địa A1 10 Hệ Cao Đẳng
49 C850103 Quản lý đất đai A1 10 Hệ Cao Đẳng
50 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chât A1 10 Hệ Cao Đẳng
51 C340301 Kế toán A1 10 Hệ Cao Đẳng
52 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10 Hệ Cao Đẳng
53 C340201 Tài chính - Ngân hàng A1 10 Hệ Cao Đẳng
54 C480201 Công nghệ thông tin A1 10 Hệ Cao Đẳng
55 C480202 Tin học ứng dụng A 10 Hệ Cao Đẳng
56 C440221 Khí tượng học D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
57 C440224 Thủy văn D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
58 C850103 Quản lý đất đai D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 1 Hệ Cao Đẳng
59 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chât D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
60 C340301 Kế toán D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
61 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
62 C480201 Công nghệ thông tin D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
63 C480202 Tin học ứng dụng D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 10 Hệ Cao Đẳng
64 C440221 Khí tượng học B 11 Hệ Cao Đẳng
65 C440224 Thủy văn B 11 Hệ Cao Đẳng
66 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Hệ Cao Đẳng
67 C515902 Công nghệ kỹ thuật trăc địa B 11 Hệ Cao Đẳng
68 C510405 Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước B 11 Hệ Cao Đẳng
69 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chât B 11 Hệ Cao Đẳng
70 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 16.5 Hệ liên thông
71 7520503 Kỳ thuật trắc địa bản đồ B 16.5 Hệ liên thông
72 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường B 16.5 Hệ liên thông
73 7850103 Quản lý đất đai B 16.5 Hệ liên thông
74 7340301 Kế toán D1 15.5 Hệ liên thông
75 7440221 Khí tượng học D1 15.5 Hệ liên thông
76 7480201 Công nghệ thông tin D1 15.5 Hệ liên thông
77 7440224 Thủy văn D1 15.5 Hệ liên thông
78 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường D1 15.5 Hệ liên thông
79 7850103 Quản lý đất đai D1 15.5 Hệ liên thông
80 7340301 Kế toán A 15 Hệ liên thông
81 7480201 Công nghệ thông tin A 15.5 Hệ liên thông
82 7440224 Thủy văn A 15.5 Hệ liên thông
83 7440221 Khí tượng học A 15.5 Hệ liên thông
84 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 15.5 Hệ liên thông
85 7520503 Kỳ thuật trắc địa bản đồ A 15.5 Hệ liên thông
86 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A 15.5 Hệ liên thông
87 7850103 Quản lý đất đai A 15.5 Hệ liên thông
88 7480201 Công nghệ thông tin A1 16 Hệ liên thông
89 7340301 Kế toán A1 16 Hệ liên thông
90 7440224 Thủy văn A1 16 Hệ liên thông
91 7440221 Khí tượng học A1 16 Hệ liên thông
92 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A1 16 Hệ liên thông
93 7520503 Kỳ thuật trắc địa bản đồ A1 16 Hệ liên thông
94 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A1 16 Hệ liên thông
95 7850103 Quản lý đất đai A1 16 Hệ liên thông
96 7440221 Khí tượng học B 16.5 Hệ liên thông
97 7440224 Thủy văn B 16.5 Hệ liên thông
0