06/06/2018, 14:56
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | A | 18 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A | 18 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 19 | |
| 4 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | A | 18 | |
| 5 | 7850199 | Quản lý biển | A | 18 | |
| 6 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | A | 18 | |
| 7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 18.5 | |
| 8 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | A | 18 | |
| 9 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 20 | |
| 10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 20 | |
| 11 | 7440224 | Thủy văn | A | 18 | |
| 12 | 7440221 | Khí tượng học | A | 18 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 19.5 | |
| 14 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | A1 | 18.5 | |
| 15 | 7340301 | Kế toán | A1 | 19 | |
| 16 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | A1 | 18.5 | |
| 17 | 7850199 | Quản lý biển | A1 | 18.5 | |
| 18 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | A1 | 18.5 | |
| 19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 19 | |
| 20 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | A1 | 18.5 | |
| 21 | 7440224 | Thủy văn | A1 | 18.5 | |
| 22 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A1 | 20 | |
| 23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A1 | 20 | |
| 24 | 7440221 | Khí tượng học | A1 | 18.5 | |
| 25 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | B | 19.5 | |
| 26 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | B | 19.5 | |
| 27 | 7850199 | Quản lý biển | B | 19.5 | |
| 28 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | B | 19.5 | |
| 29 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 20 | |
| 30 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | B | 19.5 | |
| 31 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 21 | |
| 32 | 7440224 | Thủy văn | B | 19.5 | |
| 33 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 21 | |
| 34 | 7440221 | Khí tượng học | B | 19.5 | |
| 35 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | D1 | 18 | |
| 36 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18.5 | |
| 37 | 7850199 | Quản lý biển | D1 | 18 | |
| 38 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | D1 | 18 | |
| 39 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 18.5 | |
| 40 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 18 | |
| 41 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D1 | 20 | |
| 42 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 18 | |
| 43 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 19 | |
| 44 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | D1 | 18 | |
| 45 | C440221 | Khí tượng học | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 46 | C440224 | Thủy văn | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 47 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 48 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trăc địa | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 49 | C850103 | Quản lý đất đai | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 50 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 51 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 52 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 53 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 54 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 55 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 56 | C440221 | Khí tượng học | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 57 | C440224 | Thủy văn | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 58 | C850103 | Quản lý đất đai | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 1 | Hệ Cao Đẳng |
| 59 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 60 | C340301 | Kế toán | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 61 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 62 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 63 | C480202 | Tin học ứng dụng | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 64 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 65 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 66 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 67 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trăc địa | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 68 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 69 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 70 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 16.5 | Hệ liên thông |
| 71 | 7520503 | Kỳ thuật trắc địa bản đồ | B | 16.5 | Hệ liên thông |
| 72 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | B | 16.5 | Hệ liên thông |
| 73 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 16.5 | Hệ liên thông |
| 74 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
| 75 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
| 76 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
| 77 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
| 78 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
| 79 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
| 80 | 7340301 | Kế toán | A | 15 | Hệ liên thông |
| 81 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 82 | 7440224 | Thủy văn | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 83 | 7440221 | Khí tượng học | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 84 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 85 | 7520503 | Kỳ thuật trắc địa bản đồ | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 86 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 87 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 15.5 | Hệ liên thông |
| 88 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 89 | 7340301 | Kế toán | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 90 | 7440224 | Thủy văn | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 91 | 7440221 | Khí tượng học | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 92 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 93 | 7520503 | Kỳ thuật trắc địa bản đồ | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 94 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 95 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 16 | Hệ liên thông |
| 96 | 7440221 | Khí tượng học | B | 16.5 | Hệ liên thông |
| 97 | 7440224 | Thủy văn | B | 16.5 | Hệ liên thông |