06/06/2018, 15:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 1 | - Tin học | A | 10 | |
| 2 | 02 | - Kỹ thuật Điện - Điện tử | A | 10 | |
| 3 | 3 | - Cơ khí chuyên dụng | A | 10 | |
| 4 | 4 | - Công nghệ Hóa học | A | 14 | |
| 5 | 4 | - Công nghệ Hóa học | B | 15 | |
| 6 | 5 | - Công nghệ Thực phẩm | A | 17 | |
| 7 | 5 | - Công nghệ Thực phẩm | B | 18 | |
| 8 | 6 | - Công nghệ Chế biến Thủy sản | A | 12 | |
| 9 | 7 | - Kế toán | A, D1 | 17 | |
| 10 | 8 | - Công nghệ Sinh học | A | 15 | |
| 11 | 9 | - Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
| 12 | 10 | - Công nghệ Cắt may | D | 10.5 | |
| 13 | 10 | - Công nghệ Cắt may | A | 10 | |
| 14 | 12 | - Công nghệ Giày | A | 10 | |
| 15 | 12 | - Công nghệ Giày | B | 11 | |
| 16 | 13 | - Quản trị kinh doanh | A | 16 | |
| 17 | 14 | - Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | A | 15 | |
| 18 | 14 | - Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | D | 14 | |
| 19 | 15 | - Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt lạnh | A | 10 | |
| 20 | 16 | - Công nghệ Hóa Nhựa | A | 10 | |
| 21 | 16 | - Công nghệ Hóa Nhựa | D | 11 |