06/06/2018, 15:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A | 16 | |
| 2 | 102 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 16 | |
| 3 | 103 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | |
| 4 | 104 | Công nghệ Kỹ thuật điện | A | 15 | |
| 5 | 105 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử | A | 15 | |
| 6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
| 7 | 107 | Kế toán. | D1 | 16 | |
| 8 | 108 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt lạnh | A | 14 | |
| 9 | 109 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 15.5 | |
| 10 | 110 | Công nghệ may | A | 13 | |
| 11 | 111 | Thiết kế thời trang | A | 13 | |
| 12 | 112 | Công nghệ Hóa học | A | 13 | |
| 13 | 118 | Tiếng Anh | D1 | 19 | đã nhân hệ số |
| 14 | 124 | Công nghệ tự động hóa | A | 16 | |
| 15 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
| 16 | 127 | Tài chính ngân hàng | A | 16.5 | |
| 17 | 127 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
| 18 | 109 | Quản trị Kinh doanh du lịch khách sạn | A, D1 | 13 | |
| 19 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
| 20 | 139 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 13 | |
| 21 | C01 | Cơ khí chế tạo | A | 10 | |
| 22 | C02 | Cơ điện tử | A | 10 | |
| 23 | C03 | Động lực | A | 10 | |
| 24 | C04 | Kỹ thuật điện | A | 10 | |
| 25 | C05 | Điện tử | A | 10 | |
| 26 | C06 | Tin học | A | 10 | |
| 27 | C07 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
| 28 | C08 | Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | |
| 29 | C09 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 | |
| 30 | C10 | Công nghệ cắt may | A,V,H | 10 | |
| 31 | C10 | Công nghệ cắt may. | B | 10 | |
| 32 | C11 | Thiết kế thời trang | A,V,H | 10 | |
| 33 | C11 | Thiết kế thời trang. | B | 10 | |
| 34 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ | A,B | 10 | |
| 35 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ | A,B | 10 | |
| 36 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích | A,B | 10 | |
| 37 | C19 | Cơ điện | A | 10 |