Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - chuyên ngành luật thương mại A,A1, C, D1,3 22 Không có môn thi bị điểm 0
2 7380101 Luật Dân sự A 21 Không có môn thi bị điểm 0
3 7380101 Luật Dân sự A1,D1,D3 20.5 Không có môn thi bị điểm 0
4 7380101 Luật Dân sự C 21.5 Không có môn thi bị điểm 0
5 7380101 Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế C 21 Không có môn thi bị điểm 0
6 7380101 Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế A 20.5 Không có môn thi bị điểm 0
7 7380101 Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế A1,D1,D3 20 Không có môn thi bị điểm 0
8 7110103 Quản trị - Luật D3 22 Không có môn thi bị điểm 0
9 7110103 Quản trị - Luật A, A1, D1 21 Không có môn thi bị điểm 0
10 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1,3 19 Không có môn thi bị điểm 0
11 7220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Anh văn Pháp lý) D1 19 Không có môn thi bị điểm 0
0