06/06/2018, 15:02
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - chuyên ngành luật thương mại | A,A1, C, D1,3 | 22 | Không có môn thi bị điểm 0 |
2 | 7380101 | Luật Dân sự | A | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
3 | 7380101 | Luật Dân sự | A1,D1,D3 | 20.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
4 | 7380101 | Luật Dân sự | C | 21.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
5 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | C | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
6 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | A | 20.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
7 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | A1,D1,D3 | 20 | Không có môn thi bị điểm 0 |
8 | 7110103 | Quản trị - Luật | D3 | 22 | Không có môn thi bị điểm 0 |
9 | 7110103 | Quản trị - Luật | A, A1, D1 | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1,3 | 19 | Không có môn thi bị điểm 0 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Anh văn Pháp lý) | D1 | 19 | Không có môn thi bị điểm 0 |