Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 16
2 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A1 16.5
3 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 16.5
4 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A, A1 14.5
5 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 15
6 7480101 Khoa học máy tính A, A1 15
7 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 16.5
8 7540204 Công nghệ may A, A1 16.5
9 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A, A1 16
10 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B 18
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A 18
12 7540101 Công nghệ thực phẩm B 19.5
13 7540101 Công nghệ sinh học A 17
14 7540101 Công nghệ sinh học B 18.5
15 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A 16
16 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 16.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh tổng hợp A, A1, D1 18
18 7340101 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 17
19 7340101 Quản trị du lịch và lữ hành A, A1, D1 16.5
20 7340101 Quản trị khách sạn A, A1, D1 16
21 7340101 Quản trị nhà hàng và kỹ thuật chế biến A, A1, D1 15.5
22 7340301 Kế toán A, A1, D1 15
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 14.5
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20 Tiếng Anh nhân 2
25 7340199 Thương mại điện tử A, A1, D1 14
0