06/06/2018, 15:00
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 16 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A1 | 16.5 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 16.5 | |
4 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 14.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 15 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1 | 15 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1 | 16.5 | |
8 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 16.5 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 16 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 18 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 18 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 19.5 | |
13 | 7540101 | Công nghệ sinh học | A | 17 | |
14 | 7540101 | Công nghệ sinh học | B | 18.5 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 16 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 16.5 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A, A1, D1 | 18 | |
18 | 7340101 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 17 | |
19 | 7340101 | Quản trị du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 16.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị khách sạn | A, A1, D1 | 16 | |
21 | 7340101 | Quản trị nhà hàng và kỹ thuật chế biến | A, A1, D1 | 15.5 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 14.5 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | Tiếng Anh nhân 2 |
25 | 7340199 | Thương mại điện tử | A, A1, D1 | 14 |