Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng B 14
2 7720330 Kĩ thuật y học B 14
3 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 13
4 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
5 7580102 Kiến trúc V 16
6 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
7 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
8 7480201 Công nghệ thông tin A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
9 7440301 Khoa học môi trường A,A1 13
10 7440301 Khoa học môi trường B 14
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
12 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện C, D1,2,3,4,5,6 13
14 7310206 Quan hệ quốc tế A,A1,D1,2,3,4,5,6 13
15 7310101 Kinh tế A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
16 7220217 Hàn Quốc học C, D1,2,3,4,5,6 13
17 7220216 Nhật Bản học C, D1,2,3,4,5,6 13
18 7220215 Trung Quốc học C, D1,2,3,4,5,6 13
19 7220214 Đông Nam Á học C, D1,2,3,4,5,6 13
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp D3 13
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
22 7220113 Việt Nam học C, D1,2,3,4,5,6 13
23 7210404 Thiết kế thời trang H,V 16
24 7210403 Thiết kế đồ họa   H,V 16
25 7210402 Thiết kế công nghiệp H,V 16
26 7210302 Công nghệ điện ảnh - truyền hình H,V 16
27 7140206 Giáo dục Thể chất T 13
28 C720501 Điều dưỡng B 11 Cao đẳng
29 C720330 Kĩ thuật y học B 11 Cao đẳng
30 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
31 C480201 Công nghệ thông tin A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
32 C440301 Khoa học môi trường A,A1 10 Cao đẳng
33 C440301 Khoa học môi trường B 11 Cao đẳng
34 C340301 Kế toán A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
35 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
36 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
37 C320104 Truyền thông đa phương tiện C, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
38 C220113 Việt Nam học C, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
0