Điểm chuẩn đợt 1 vào trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2016
Điểm chuẩn đợt 1 vào Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2016 STT Mã trường Ngành TÊN TRƯỜNG Tên ngành Điểm trúng tuyển ngành Ghi chú DDQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ 1 ...
Điểm chuẩn đợt 1 vào Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2016
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
|
DDQ |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
||
1 |
D310101 |
Kinh tế |
20.50 |
|
2 |
D310205 |
Quản lý Nhà nước |
19.50 |
|
3 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20.25 |
|
4 |
D340103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.00 |
|
5 |
D340107 |
Quản trị khách sạn |
21.00 |
|
6 |
D340115 |
Marketing |
20.75 |
|
7 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
21.75 |
|
8 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
19.00 |
|
9 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
18.25 |
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
10 |
D340301 |
Kế toán |
20.75 |
|
11 |
D340302 |
Kiểm toán |
19.75 |
|
12 |
D340404 |
Quản trị nhân lực |
20.00 |
|
13 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
19.25 |
|
14 |
D380101 |
Luật |
20.50 |
|
15 |
D380107 |
Luật kinh tế |
21.25 |
|
16 |
D460201 |
Thống kê |
19.50 |
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
II |
DDQ |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
||
16 |
D340103LT |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên thông) |
16.50 |
|
17 |
D340121LT |
Kinh doanh thương mại (Liên thông) |
15.25 |
|
18 |
D340201LT |
Tài chính - Ngân hàng (Liên thông) |
15.75 |
|
19 |
D340301LT |
Kế toán (Liên thông) |
15.25 |
|
20 |
D340405LT |
Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) |
15.00 |
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên;
- Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi.
zaidap.com