Điểm trúng tuyển đợt 1 vào Đại học Khoa học - Đại học Huế 2016
STT Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển (năm 2016) 1 D220104 Hán - Nôm 15.00 2 D220213 Đông phương học 15.00 3 D220301 Triết học 15.00 ...
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
D220104 |
Hán - Nôm |
15.00 |
2 |
D220213 |
Đông phương học |
15.00 |
3 |
D220301 |
Triết học |
15.00 |
4 |
D220310 |
Lịch sử |
15.00 |
5 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
15.00 |
6 |
D220330 |
Văn học |
15.00 |
7 |
D310301 |
Xã hội học |
15.00 |
8 |
D320101 |
Báo chí |
17.00 |
9 |
D420101 |
Sinh học |
15.00 |
10 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
17.00 |
11 |
D440102 |
Vật lý học |
15.00 |
12 |
D440112 |
Hóa học |
15.00 |
13 |
D440201 |
Địa chất học |
15.00 |
14 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
15.00 |
15 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
15.00 |
16 |
D460101 |
Toán học |
18.00 |
17 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
18.00 |
18 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
24.50 |
19 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
16.50 |
20 |
D520501 |
Kỹ thuật địa chất |
15.00 |
21 |
D520503 |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
15.00 |
22 |
D580102 |
Kiến trúc |
20.00 |
23 |
D760101 |
Công tác xã hội |
15.50 |
24 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
16.00 |
zaidap.com