Điểm chuẩn ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên 3 năm 2017-2016-2015

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên 2017 - 2016 - 2015: Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2015 Điểm chuẩn 2016 Điểm chuẩn 2017 Điểm chuẩn trung bình 3 năm Chỉ tiêu 2017 Giáo dục học 52140101_C00 C00 17,5 15 17 16,50 ...

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên 2017 - 2016 - 2015:

Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2015 Điểm chuẩn 2016 Điểm chuẩn 2017 Điểm chuẩn trung bình 3 năm Chỉ tiêu 2017
Giáo dục học 52140101_C00 C00 17,5 15 17 16,50 20
Giáo dục học 52140101_C04 C04 17,5 15 17 16,50 10
Giáo dục học 52140101_C20 C20 17,5 15 18,5 17,00 10
Giáo dục Mầm non 52140201_M00 M00 26 22,5 18,5 22,33 120
Giáo dục Mầm non 52140201_M01 M01     20,5 20,50 20
Giáo dục Tiểu học 52140202_D01 D01 18,25 17 19,25 18,17 110
Giáo dục Tiểu học 52140202_D09 D09     17,25 17,25 10
Giáo dục Tiểu học 52140202_D11 D11     17,25 17,25 10
Giáo dục Chính trị 52140205_C00 C00 15,25 15 18 16,08 15
Giáo dục Chính trị 52140205_C19 C19     18 18,00 15
Giáo dục Chính trị 52140205_C20 C20     19 19 20
Sư phạm Toán học 52140209_A00 A00 21,25 20,5 15,5 19,08 140
Sư phạm Toán học 52140209_A01 A01 21,25 16 15,5 17,58 30
Sư phạm Tin học 52140210_A00 A00 17,25 15 15,5 15,92 20
Sư phạm Vật Lý 52140211_A00 A00 17 17 15,5 16,50 50
Sư phạm Vật Lý 52140211_A01 A01 17 16 15,5 16,17 10
Sư phạm Hoá học 52140212_A00 A00 19 16 15,5 16,83 70
Sư phạm Hoá học 52140212_D07 D07 20,25 16 15,5 17,25 10
Sư phạm Sinh học 52140213_B00 B00 16,5 16 15,5 16,00 50
Sư phạm Sinh học 52140213_D08 D08 18,5 16 15,5 16,67 10
Sư phạm Ngữ Văn 52140217_C00 C00 20,75 20,5 17 19,42 140
Sư phạm Ngữ Văn 52140217_D01 D01 18,75 18,5 16,5 17,92 5
Sư phạm Ngữ Văn 52140217_D14 D14 20,75 16 16,25 17,67 5
Sư phạm Lịch Sử 52140218_C00 C00 18,75 17 16,5 17,42 50
Sư phạm Lịch Sử 52140218_C03 C03 20 16 16 17,33 10
Sư phạm Địa Lý 52140219_C00 C00 20,25 19 20 19,75 40
Sư phạm Địa Lý 52140219_C04 C04 20,75 20 18 19,58 20
Sư phạm Địa Lý 52140219_D10 D10 20,75 16 18 18,25 10
Sư phạm Âm nhạc 52140221_N00 N00     15,5 15,50 30
Sư phạm Tiếng Anh 52140231_D01 D01 26,25 23 19 22,75 60

Theo TTHN

0