Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2015
Điểm chuẩn trúng tuyển ĐH Y Hà Nội năm 2015 STT Mã ngành Têu ngành Chỉ tiêu Chỉ tiêu xét (đã trừ tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển) Trúng tuyển NV1 Trúng tuyển NV2 Trúng tuyển NV3 Trúng tuyển ...
Điểm chuẩn trúng tuyển ĐH Y Hà Nội năm 2015
STT |
Mã ngành |
Têu ngành |
Chỉ tiêu |
Chỉ tiêu xét (đã trừ tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển) |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Trúng tuyển NV3 |
Trúng tuyển NV4 |
Điểm trúng tuyển theo ngành |
Tổng số TS trúng tuyển |
1 |
CNKXNK |
Khúc xạ Nhãn khoa |
50 |
49 |
44 |
15 |
4 |
0 |
23.75 |
63 |
2 |
D720101 |
Y Đa khoa |
500 |
447 |
463 |
0 |
0 |
0 |
27.75 |
463 |
3 |
D720201 |
Y học Cổ truyền |
50 |
49 |
41 |
17 |
8 |
0 |
25 |
66 |
4 |
D720301 |
Y tế Công cộng |
30 |
30 |
6 |
9 |
9 |
3 |
23 |
27 |
5 |
D720302 |
Y học Dự phòng |
100 |
99 |
70 |
20 |
5 |
0 |
24 |
95 |
6 |
D720303 |
Dinh Dưỡng |
50 |
50 |
16 |
19 |
22 |
6 |
23 |
63 |
7 |
D720332 |
Xét nghiệm Y học |
50 |
49 |
50 |
13 |
0 |
0 |
24.25 |
63 |
8 |
D720501 |
Điều Dưỡng |
90 |
88 |
93 |
12 |
2 |
0 |
24 |
107 |
9 |
D720601 |
Răng Hàm Mặt |
80 |
78 |
23 |
57 |
0 |
0 |
27 |
80 |
Đăng ký nhận chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) YHB (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL YHB D720101 gửi 8712 Trong đó YHB là Mã trường D720101 là mã ngành Y đa khoa |
zaidap.com - Theo ĐH Y Hà Nội
>> Điểm chuẩn Đại học Dược Hà Nội năm 2015