Điểm chuẩn Đại học Thủy lợi năm 2015
STT Ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển Mã ngành Điểm chuẩn (HSPT,KV3) 1 Cấp thoát nước A00,A01 D110104 18.25 2 Kinh tế A00,A01 D310101 20.25 3 ...
STT |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
Điểm chuẩn (HSPT,KV3) |
1 |
Cấp thoát nước |
A00,A01 |
D110104 |
18.25 |
2 |
Kinh tế |
A00,A01 |
D310101 |
20.25 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
A00,A01 |
D340101 |
20.00 |
4 |
Kế toán |
A00,A01 |
D340301 |
20.50 |
5 |
Thuỷ văn |
A00,A01 |
D440224 |
17.50 |
6 |
Công nghệ thông tin |
A00,A01 |
D480201 |
20.00 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00,A01 |
D510103 |
18.75 |
8 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00,A01 |
D520103 |
19.25 |
9 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00,A01 |
D520201 |
20.00 |
10 |
Kỹ thuật môi trường |
A00,A01 |
D520320 |
19.00 |
11 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
A00,A01 |
D520503 |
17.50 |
12 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00,A01 |
D580201 |
20.50 |
STT |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
Điểm chuẩn (HSPT,KV3) |
13 |
Kỹ thuật công trình thủy |
A00,A01 |
D580202 |
19.00 |
14 |
Kỹ thuật công trình biển |
A00,A01 |
D580203 |
17.75 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00,A01 |
D580205 |
19.75 |
16 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00,A01 |
D580211 |
18.25 |
17 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
A00,A01 |
D580212 |
18.25 |
18 |
Quản lý xây dựng |
A00,A01 |
D580302 |
19.00 |
19 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng |
A00,A01 |
D900202 |
17.00 |
20 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước |
A00,A01 |
D900212 |
17.00 |
Cơ sở 2:
STT |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
Điểm chuẩn (HSPT,KV3) |
1 |
Câp thoát nước |
A00,A01 |
D110104 |
15 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00,A01 |
D510103 |
15 |
3 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00,A01 |
D580201 |
15 |
4 |
Kỹ thuật công trình thủy |
A00,A01 |
D580202 |
15 |
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00,A01 |
D580205 |
15 |
6 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
A00,A01 |
D580212 |
15 |
Xem danh sách thí sinh ĐKXT NV1 tại:
http://tin.tuyensinh247.com/danh-sach-xet-tuyen-nv1-dai-hoc-thuy-loi-nam-2015-c24a23704.html
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) TLA (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL TLA D110104 gửi 8712 Trong đó TLA là Mã trường D110104 là mã ngành Cấp thoát nước |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm chuẩn CĐ Công nghệ - ĐH Đà Nẵng năm 2015
>> Điểm chuẩn Đại học Giao thông vận tải TPHCM năm 2015