Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng 2015
Điểm chuẩn trúng tuyển ĐH Bách khoa Đà Nẵng 2015 STT Mã trường Ngành TÊN TRƯỜNG Tên ngành Tỗ hợp xét tuyển Điểm trúng tuyển Điều kiện bổ sung I DDK TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA 1 ...
Điểm chuẩn trúng tuyển ĐH Bách khoa Đà Nẵng 2015
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Tỗ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Điều kiện bổ sung |
I |
DDK |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
|||
1 |
D140214 |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01 |
21 |
Toán > 6.75 |
2 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
21.75 |
Toán > 7 |
D07 |
21.75 |
||||
3 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
24 |
Toán > 7.25 |
4 |
D480201CLC1 |
Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Anh) |
A00, A01 |
22.75 |
Toán > 6 |
5 |
D480201CLC2 |
Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Nhật + Anh) |
A00, A01 |
21.5 |
Toán > 7 |
6 |
D510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
A00, A01 |
21 |
Toán > 7.25 |
7 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01 |
22.5 |
Toán > 6.75 |
8 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01 |
21.25 |
Toán > 7 |
9 |
D520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00, A01 |
22.75 |
Toán > 7.5 |
10 |
D520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01 |
24 |
Toán > 7.5 |
11 |
D520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
A00, A01 |
21.5 |
Toán > 7.5 |
12 |
D520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
A00, A01 |
21.25 |
Toán > 7 |
13 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01 |
23.5 |
Toán > 7.25 |
14 |
D520201CLC |
Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
A00, A01 |
21.25 |
Toán > 6.5 |
15 |
D520209 |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông |
A00, A01 |
22.25 |
Toán > 6.5 |
16 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01 |
23.75 |
Toán > 7.5 |
17 |
D520216CLC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
A00, A01 |
21.25 |
Toán > 6.5 |
18 |
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
A00 |
21.5 |
Toán > 8.25 |
D07 |
21.5 |
||||
19 |
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
21.25 |
Toán > 6.75 |
D07 |
21.25 |
||||
20 |
D520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
A00 |
23 |
Toán > 6.5 |
D07 |
23 |
Toán > 7 |
|||
21 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
22.5 |
Toán > 7.25 |
D07 |
22.5 |
Toán > 6.75 |
|||
22 |
D580102 |
Kiến trúc* |
V01 |
27.125 |
|
23 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01 |
22 |
Toán > 7.25 |
24 |
D580202 |
Kỹ thuật công trình thủy |
A00, A01 |
20.75 |
Toán > 6 |
24 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01 |
21.5 |
Toán > 6.5 |
26 |
D580205CLC |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
A00, A01 |
20.5 |
Toán > 6 |
27 |
D580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01 |
21.5 |
Toán > 6.75 |
28 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01 |
21.75 |
Toán > 6.25 |
29 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
21.5 |
Toán > 6.25 |
D07 |
21.5 |
||||
30 |
D905206 |
Chương trình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông* |
A01 |
22.75 |
Tiếng Anh > 4.75 |
D07 |
22 |
Tiếng Anh > 4.75 |
|||
31 |
D905216 |
Chương trình đào tạo kỹ sư tiên tiến ngành Hệ thống nhúng* |
A01 |
20.25 |
Tiếng Anh > 4 |
D07 |
23.25 |
Tiếng Anh > 4.25 |
|||
32 |
PFIEV |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp* |
A00, A01 |
42.75 |
Toán > 6.75 |
33 |
D420201LT |
Công nghệ sinh học (liên thông) |
A00, D07 |
20.5 |
Toán > 6 |
34 |
D480201LT |
Công nghệ thông tin (liên thông) |
A00, A01 |
20 |
Toán > 6.25 |
35 |
D510202LT |
Công nghệ chế tạo máy (liên thông) |
A00, A01 |
19.25 |
Toán > 4.5 |
36 |
D520103LT |
Kỹ thuật cơ khí (liên thông) |
A00, A01 |
20 |
Toán > 5.75 |
37 |
D520114LT |
Kỹ thuật cơ điện tử (liên thông) |
A00, A01 |
18.5 |
Toán > 6.75 |
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Tỗ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Điều kiện bỗ sung |
38 |
D520115LT |
Kỹ thuật nhiệt (liên thông) |
A00, A01 |
20 |
|
39 |
D520201LT |
Kỹ thuật điện, điện tử (liên thông) |
A00, A01 |
20.75 |
Toán > 7.25 |
40 |
D520209LT |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông (liên thông) |
A00, A01 |
18.5 |
Toán > 6 |
41 |
D520301LT |
Kỹ thuật hóa học (liên thông) |
A00, D07 |
15 |
Toán > 3 |
42 |
D520320LT |
Kỹ thuật môi trường (liên thông) |
A00, D07 |
19.5 |
Toán > 5.5 |
43 |
D540101LT |
Công nghệ thực phẩm (liên thông) |
A00, D07 |
20.75 |
Toán > 6.5 |
44 |
D580201LT |
Kỹ thuật công trình xây dựng (liên thông) |
A00, A01 |
21.75 |
Toán > 7 |
45 |
D580205LT |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (liên thông) |
A00, A01 |
21.25 |
Toán > 5.5 |
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) DDK (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL DDK D140214gửi 8712 Trong đó DDK là Mã trường D140214 là mã ngành sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
zaidap.com - Theo ĐH Đà Nẵng
>> Điểm chuẩn 2015 - Danh sách các trường công bố mới nhất