Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM STT Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT Tổ hợp môn Điểm chuẩn TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG 1. C510202-CN chế tạo máy A00, A01, D01 26.25 2. C510301-CN ...

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM

STT

Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG

1. 

C510202-CN chế tạo máy

A00, A01, D01

26.25

2.

C510301-CN kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01

26.25

3.

C510302-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

25.75

TRÌNH ĐỘ  ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – HỆ ĐẠI TRÀ

 1.

D140231-Sư phạm Tiếng Anh

D01

30.75

 2.

D210404-Thiết kế thời trang

V01, V02

22.75

 3.

D340122-Thương mại điện tử

A00, A01, D01

28.75

 4.

D340301-Kế toán

A00, A01, D01

28.75

 5.

D480201-CN thông tin

A00, A01, D01

29.75

 6.

D510102-CN kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01

29.5

 7.

D510201-CN kỹ thuật cơ khí

A00, A01, D01

30.5

 8.

D510202-CN chế tạo máy

A00, A01, D01

30.25

 9.

D510203-CN kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01, D01

31.5

10.   

D510205-CN kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01

31.25

11.   

D510206-CN kỹ thuật nhiệt

A00, A01, D01

29.5

12.   

D510301-CN kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01

30.75

13.   

D510302-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

29.5

14.   

D510303-CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, D01

31.25

15.   

D510304-CN kỹ thuật máy tính

A00, A01, D01

29.25

16.   

D510401-CN kỹ thuật hóa học

A00, B00, D07

31.25

17.   

D510406-CN kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

29.75

18.   

D510501-CN In

A00, A01, D01

29

19.   

D510601-Quản lý công nghiệp

A00, B00, D07

29.75

20.   

D510603-Kỹ thuật công nghiệp

A00, A01, D01

29.25

21.   

D540101-CN thực phẩm

A00, B00, D07

31.25

22.   

D540204-CN may

A00, A01, D01

29.5

23.   

D580205-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D01

28.25

24.   

D810501-Kinh tế gia đình

A00, A01, B00, D07

26.5

TRÌNH ĐỘ  ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – HỆ CHẤT LƯỢNG CAO

 1.

D340301C-Kế toán

A00, A01, D01

27

 2.

D480201C-CN thông tin

A00, A01, D01

28.25

 3.

D510102C-CN kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01

27.75

 4.

D510201C-CN kỹ thuật cơ khí

A00, A01, D01

29

STT

Mã ngành - Tên Ngành/CTĐT

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

 5.

D510202C-CN chế tạo máy

A00, A01, D01

29

 6.

D510203C-CN kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01, D01

29.75

 7.

D510205C-CN kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01

29.25

 8.

D510206C-CN kỹ thuật nhiệt

A00, A01, D01

27.75

 9.

D510301C-CN kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01

29

10.   

D510302C-CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

28.25

11.   

D510303C-CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, D01

29.5

12.   

D510304C-CN kỹ thuật máy tính

A00, A01, D01

28

13.   

D510406C-CN kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

27.75

14.   

D510501C-CN In

A00, A01, D01

27.5

15.   

D510601C-Quản lý công nghiệp

A00, A01, D01

28

16.   

D540101C-CN thực phẩm

A00, B00, D07

29

17.   

D540204C-CN may

A00, A01, D01

27

18.   

D580205C-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D01

27.25


Đăng ký nhận chính xác nhất, Soạn tin:

DCL (dấu cách) SPK (dấu cách) Mãngành gửi 8712

Ví dụ: DCL SPK D480201 gửi 8712

Trong đó SPK là Mã trường

D480201 là mã ngành Công nghệ thông tin



zaidap.com - Theo Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM

>> Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2015

>> Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2015

0