Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2017
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2017 Điểm chuẩn Đại học 2017 VnDoc gửi đến các bạn được tổng hợp chi tiết tất cả điểm chuẩn các ngành học cũng như tổ hợp môn nhằm giúp học sinh dễ dàng theo dõi, cùng ...
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2017
VnDoc gửi đến các bạn được tổng hợp chi tiết tất cả điểm chuẩn các ngành học cũng như tổ hợp môn nhằm giúp học sinh dễ dàng theo dõi, cùng xem điểm số mà bạn đạt được trong kì thi THPT Quốc gia có đủ để thi đỗ vào trường.
Hội đồng tuyển sinh trường Đại học nội vụ thông báo điểm trúng tuyển trình độ đại học năm 2017; mức cao nhất 25 điểm, mức thấp nhất 15,5 điểm. Xem chi tiết dưới đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C00 | 25.75 | |
2 | 52220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | D01; C20 ; D15 | 22.75 | |
3 | 52310201 | Chính trị học ( Học tại Hà Nội) | C00 | 23 | |
4 | 52310201 | Chính trị học ( Học tại Hà Nội) | C19; C20; D66 | 20 | |
5 | 52310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | A00 ; D01 | 21.75 | |
6 | 52310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | A01 | 22.75 | |
7 | 52310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | C00 | 24.75 | |
8 | 52310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 21.5 | |
9 | 52310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 18.5 | |
10 | 52320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | A00 | 18.75 | |
11 | 52320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | C00 | 20.75 | |
12 | 52320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | D01 ; D14 | 17.75 | |
13 | 52320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D01 ; D14; D15 | 16.5 | |
14 | 52320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | C00 | 19.5 | |
15 | 52320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | C00 ; D01 ; D14; D15 | 15.75 | |
16 | 52340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | C00 | 25 | |
17 | 52340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 22 | |
18 | 52340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 20.5 | |
19 | 52340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 17.5 | |
20 | 52340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D01;D14; D15 | 21.25 | |
21 | 52340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | C00 | 24.25 | |
22 | 52340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D01 ; D14; D15 | 16.5 | |
23 | 52340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 19.5 | |
24 | 52380101 | Luật ( Học tại Hà Nội) | C00 | 23.5 | |
25 | 52380101 | Luật ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; D01 | 20.5 | |
26 | 52380101D | Luật - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16.75 | |
27 | 52380101D | Luật - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; D01 | 15.5 | |
28 | 52480104 | Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; A16; D01 | 15.5 |
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.