Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM năm 2017
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM năm 2017 Điểm chuẩn Đại học 2017 Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM đã chính thức công bố điểm trúng tuyển hệ đại học ...
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM năm 2017
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM đã chính thức công bố điểm trúng tuyển hệ đại học chính quy năm 2017, mời các bạn cùng tham khảo chi tiết trong bài viết dưới đây để biết kết quả của bản thân tại kì thi THPT Quốc gia.
Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TP.HCM đã chính thức công bố điểm chuẩn các ngành năm 2017, cụ thể như sau:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Xét điểm thi THPTQG năm 2017 |
Xét điểm học bạ THPT |
1 |
52510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
17.50 |
20.00 |
2 |
52540102 |
Công nghệ Thực phẩm |
23.00 |
24.00 |
Công nghệ Thực phẩm (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) |
18.00 |
20.00 |
||
3 |
52420201 |
Công nghệ Sinh học |
20.50 |
21.50 |
Công nghệ Sinh học (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) |
18.00 |
20.00 |
||
4 |
52480201 |
Công nghệ Thông tin |
19.50 |
21.50 |
5 |
52510401 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa Học |
17.50 |
21.00 |
6 |
52540105 |
Công nghệ Chế biến thủy sản |
18.25 |
20.00 |
7 |
52540110 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP |
20.75 |
21.50 |
8 |
52510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử |
18.50 |
20.00 |
9 |
52510406 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
17.00 |
20.00 |
10 |
52340101 |
Quản trị Kinh doanh |
20.00 |
22.00 |
Quản trị Kinh doanh (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) |
18.00 |
20.00 |
||
11 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18.75 |
21.50 |
12 |
52340301 |
Kế toán |
19.25 |
22.00 |
Kế toán(Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) |
18.00 |
20.00 |
||
13 |
52510203 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
18.50 |
21.00 |
14 |
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
19.75 |
21.00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) |
18.00 |
20.00 |
||
15 |
52720398 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
19.00 |
21.00 |
16 |
52540204 |
Công nghệ May |
20.00 |
21.00 |
17 |
52510402 |
Công nghệ vật liệu |
16.25 |
18.00 |
18 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
18.50 |
20.00 |
19 |
52340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
19.25 |
21.00 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Chương trình chuẩn quốc tế, tăng cường tiếng Anh) |
18.00 |
20.00 |
||
20 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
16.00 |
18.00 |
21 |
52510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
16.00 |
18.00 |
22 |
52480299 |
An toàn thông tin |
16.00 |
18.00 |