Điểm chuẩn dự kiến Đại học Bách Khoa TP HCM năm 2017
Điểm chuẩn dự kiến Đại học Bách Khoa TP HCM năm 2017 Điểm chuẩn Đại học 2017 Chiều ngày 30/7, trường Đại học Bách Khoa TP.HCM đưa ra điểm chuẩn dự kiến của các ngành năm 2017, cụ thể như sau: ...
Điểm chuẩn dự kiến Đại học Bách Khoa TP HCM năm 2017
Chiều ngày 30/7, trường Đại học Bách Khoa TP.HCM đưa ra điểm chuẩn dự kiến của các ngành năm 2017, cụ thể như sau:
Các bạn thí sinh cùng tham khảo điểm chuẩn dự kiến của trường Đại học Bách Khoa TP.HCM năm 2017 theo kết quả thi THPT Quốc Gia tại đây:
STT |
Mã |
Ngành/Nhóm ngành |
Điểm trúng tuyển 2017 |
Điểm trúng tuyển 2016 |
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
||||
1 |
106 |
Khoa học Máy tính;Kỹ thuật Máy tính |
28.00 |
25.50 |
2 |
108 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
26.25 |
24.25 |
3 |
109 |
Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt |
25.75 |
23.75 |
4 |
112 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may |
24.00 |
22.50 |
5 |
114 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học |
26.50 |
24.00 |
6 |
115 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
24.00 |
22.75 |
7 |
117 |
Kiến trúc |
21.25 |
28.75 |
8 |
120 |
Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí |
23.50 |
20.00 |
9 |
123 |
Quản lý Công nghiệp |
25.25 |
23.50 |
10 |
125 |
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
24.25 |
23.25 |
11 |
126 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không |
26.25 |
24.00 |
12 |
128 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng |
25.75 |
23.00 |
13 |
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
22.75 |
22.00 |
14 |
130 |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
20.00 |
20.50 |
15 |
131 |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
23.00 |
22.00 |
16 |
137 |
Vật lý Kỹ thuật |
24.00 |
23.00 |
17 |
138 |
Cơ Kỹ thuật |
23.50 |
23.00 |
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) |
||||
18 |
206 |
Khoa học Máy tính |
26.00 |
23.25 |
19 |
207 |
Kỹ thuật Máy tính |
24.50 |
21.50 |
20 |
208 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
23.25 |
21.50 |
21 |
209 |
Kỹ thuật Cơ khí |
22.75 |
20.25 |
22 |
210 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
24.50 |
22.25 |
23 |
214 |
Kỹ thuật Hoá học |
25.50 |
22.75 |
24 |
215 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
21.75 |
20.50 |
25 |
216 |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
20.25 |
19.00 |
26 |
219 |
Công nghệ Thực phẩm |
25.25 |
21.00 |
27 |
220 |
Kỹ thuật Dầu khí |
20.00 |
19.00 |
28 |
223 |
Quản lý công nghiệp |
22.50 |
19.75 |
29 |
225 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
20.50 |
19.75 |
30 |
241 |
Kỹ thuật Môi trường |
21.25 |
19.50 |
31 |
242 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
23.50 |
20.50 |
32 |
245 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
20.00 |
19.00 |
CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
||||
33 |
C65 |
Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) - Đợt 1 |
14.00 |
14.25 |