Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10 năm 2015 - 2016 Đề thi giải Toán trên mạng lớp 1 có đáp án Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10 là đề thi giải Toán qua mạng có đáp án đi kèm, hi vọng giúp các em ...
Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10
là đề thi giải Toán qua mạng có đáp án đi kèm, hi vọng giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức, nhằm đạt kết quả cao trong các vòng tiếp theo của cuộc thi Violympic giải Toán qua mạng năm học 2015 - 2016.
Bộ đề thi Violympic toán lớp 1 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 9 năm 2015 - 2016
Mời làm: Đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10 năm 2015-2016 trực tuyến
Bài 1: Hãy điền số thích hợp vào chỗ (...)
Câu 1.1: 9 - 9 = 8 - 8 - ........
Câu 1.2: ........ - 2 + 7 = 9
Câu 1.3: 9 - 2 = 4 - ..... + 6
Câu 1.4:....... - 2 + 6 = 2 + 8
Câu 1.5: 9 - ....... - 5 = 8 - 5
Câu 1.6: ........ - 2 + 7 = 1 + 8
Câu 1.7: ......... - 2 = 9 - 7 + 5
Câu 1.8: 2 + 8 = 5 + ........... + 0
Câu 1.9: 10 - 0 - 6 = .......... + 8 - 6
Câu 1.10: Hãy điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ (...)
9 - 4 ............... 9 - 3 - 1
Bài 2: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần
Bài 3: Vượt chướng ngại vật
Câu 3.1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 9 - 6 + 2 = ...........
Câu 3.2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 9 - 4 - 4 = ...........
Câu 3.3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 2 + 7 - 8 = ............
Câu 3.4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 9 - 5 - 4 = ...........
Câu 3.5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 9 - 8 + ......... = 9 - 3 + 1
Đáp án đề thi Violympic Toán lớp 1 vòng 10
Bài 1: Hãy điền số thích hợp vào chỗ trống
Câu 1.1: 0
Câu 1.2: 4
Câu 1.3: 3
Câu 1.4: 6
Câu 1.5: 1
Câu 1.6: 4
Câu 1.7: 9
Câu 1.8: 5
Câu 1.9: 2
Câu 1.10: =
Bài 2: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần
Số bé nhất có một chữ số < 9 - 2 - 4 - 2 < 7 + 2 - 2 - 4 < Sáu cộng ba rồi trừ năm < 9 - 3 + 2 - 3 < 9 - 5 + 4 - 2 < Sáu trừ 2 rồi cộng ba < Hai cộng ba rồi cộng ba < Số lớn nhất có một chữ số < Số bé nhất có hai chữ số
Bài 3: Vượt chướng ngại vật
Câu 3.1: 5
Câu 3.2: 1
Câu 3.3: 1
Câu 3.4: 0
Câu 3.5: 6