14/01/2018, 14:43

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nhật Quang, Hưng Yên năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nhật Quang, Hưng Yên năm học 2015 - 2016 Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và ...

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nhật Quang, Hưng Yên năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án

Mời các em thử sức với  có kèm file nghe và đáp án cụ thể rất tiện cho các em làm bài và tra cứu kết quả. Sau đây mời các em tham khảo.

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nguyễn Huệ năm học 2015 - 2016 có đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Huỳnh Tấn Phát, Đồng Nai năm học 2015 - 2016

PART I. LISTENING (5p)

Question 1. Listen and number (1p)

Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án

 Question 2. Listen and tick (1p)

Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án

 Question 3. Listen and write T or F in the box (1p)

  True False
1. I have English on Saturdays.    
2. It's the fourth of June.    
3. I like flying a kite.    
4. PE is my favorite subject.    
5. She's reading a text.    

Question 4. Listen and complete. (1p)

1. What do you do Tuesday afternoons?

I stay at home. I play the ___________________.

2. My birthday is on the ________________ of July.

3. Where were you yesterday, Phong?

=> I was on the ____________.

4. They ______________ many beautiful pictures.

5. What are the pupils doing in the classroom?

=> Well, at the red table, they're _________________ pictures.

Question 5: Listen and circle. (1p)

1.  a. The third of October b. The thirtieth of October.
2.  a. Play table tennis b. Play chess
3.  a. subject b. subjects
4.  a. Stream b. Street
5.  a. Flying a kite b. Flying in a plane

PART II: READING AND WRITING (4p)

Question 6. Look and read. Put a tick (v) or a cross (x). (1p)

Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án
Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án

 Question 7. Look at the picture and the letters. Write the words. (1p)

Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án

Question 8. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-5 (1p)

Đề thi cuối kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án

Tom is from America. He's (1)_____________________. He is studying at Hanoi International School. He is in class 4A. His hobby is (2)_______________________. In his school, he likes (3)____________________ best. He can (4) ______________ and he likes (5)______________________ TV after school.

Question 9: Reorder the words.

1. birthday/ ?/ is/ when/ your/ - February/ on/ ./ of/ it's/ ninth/ the/

____________________________________________________________________

2. subjects/ have/ ?/ what/ today/ you/ do/ - PE/ / I/ ./ and/ ,/ Vietnamese/ have/Maths/

____________________________________________________________________

3. what/ doing/ she is/ ?/ - a / watching / she's/./video/

____________________________________________________________________

4. you/ ?/ are/ where/ from/ - from/ I/ am/ ./ Australia/

____________________________________________________________________

5. piano/ ./ I/ my/ played/ yesterday / the/

____________________________________________________________________

PART III: SPEAKING (1 pt)

Question 10:

  1. Listen and repeat.
  2. Point, ask and answer.
  3. Listen and comment.
  4. Interview.

------ The end -----

ANSWER KEYS

PART 1: LISTENING (20 Minutes)

I. Listen and number.

4 1 2 5 3

II. Listen and tick.

1.a         2.c         3.b           4.a          5.c

III. Listen and write T or F in the box.

1.F        2.T         3.T           4.F          5.T

IV. Listen and complete.

1. guitar      2. first      3. beach       4. painted       5. drawing

V. Listen and circle.

1.a      2.b      3.b      4.a       5.b

PART 2- READING AND WRITING (25 minutes)

VI. Look and read. Put a tick (v) or a cross (x).

  1. x
  2. v
  3. x
  4. v
  5. x

VII. Look at the picture and the letters. Write the words.

1. January         2. swing        3. nationality         4. Science        5. dictation

VIII. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-5.

1. American      2. taking photos       3. Maths       4. swim          5. watching

IX. Reorder the words.

1. When is your birthday? => It's on the ninth of February.

2. What subjects do you have today ? => I have Maths, Vietnamese and PE.

3. What is she doing? => She's watching a video.

4. Where are you from? => I am from Australia.

5. I played the piano yesterday.

Total: 45 questions = 9 marks => Each right question is given 0,2 mark.

0