Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016 Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án là tài ...
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án
là tài liệu ôn thi học kỳ 1 mới nhất với nhiều dạng bài tập hay, sinh động có kèm đáp án cụ thể. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Phú Cần A, Trà Vinh năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Số 2 Sen Thủy, Quảng Bình năm học 2014 - 2015
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Thanh Thủy, Quảng Bình năm học 2015 - 2016
PART I. LISTENING (20 minutes)
Question 1. Listen and number. (1 pt)
Question 2. Listen and write T (True) or F (False) as examples. (1pt)
0. Look at this girl. Her name is Lan. | T |
0. Good bye. See you later. |
F |
1. This is my music room. |
|
2. What color is your pen? - It's blue. |
|
3. May I come in? |
|
4. Let's play hide and seek. |
Question 3. Listen and draw the line. There is an example. (1 pt)
Question 4. Listen and tick. (1 pt)
Question 5. Listen and complete. (1pt)
A: (1) ___Hello___, I'm Mai. What's your name?
B: My name's (2) ________.
A: How old are you?
B: I'm (3) ______ years old.
A: What color is your school bag?
B: It's (4) _______.
A: What do you do at break time?
B: I play (5) ___________.
PART II. READING AND WRITING (15 minutes)
Question 6. Look and read. Put a tick (V) or cross (X) in the box. (1pt)
Question 7. Look and read. Write Yes or No as example. (1pt)
This is a pen. Yes
That is a desk. ________ Is it a book? - Yes it is. ________ These are my pencil sharpeners. ___________ Those are pencil cases _________ |
Question 8. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt)
Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1- 4. (1 pt)
MY NEW SCHOOL
Hello. My name is Hoa. I'm a pupil. This is my new (0) __school_. It's big. I'm in class 3A. It's a (1) ___________________. We read books in the (2) _____________. There is a (3) _____________ in my school. At break time we (4) _______ hide and seek. I'm happy in my new school.
PART III. SPEAKING (5 minutes)
Question 10.
1. Listen and repeat: 2. Point, ask and answer:
3. Listen and comment: 4. Interview:
The End
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
PART 1: LISTENING
Question 1. Listen and number. (1 pt)
1. This is my classroom.
2. That's my playground.
3. What's this, Tim? - It's my school bag.
4. How old are you? - I'm nine years old.
Question 2. Listen and write T (True) or F (False). (1pt)
1. This is my gym. F
2. What color is your pen? – It's blue. T
3. May I go out? F
4. Let's play hide and seek. T
Question 3. Listen and draw the line. (1pt)
1. a. This is my ruler.
2. c. What's this? - This is my rubber.
3. e. That's my pen.
4. d. What is it? - It's a pencil.
5. b. Look! That's my book.
Question 4. Listen and tick. (1pt)
1. a. Stand up!
2. a. Open your book, please.
3. b. What's this? - It's a pencil case.
4. b. That is my computer room.
5. a. What do you do at break time? - I play badminton.
Question 5. Listen and complete. (1pt)
1. Hello 2. Linda 3. nine 4. green 5. football
PART II. READING AND WRITING.
Question 6. Look and read. Put a tick (v) or a cross (x). (1pt)
1 - v 2 – x 3 – x 4 – v
Question 7. Look and read. Write Yes or No on the line. (1pt)
a -Yes b - No c - No d - Yes e - No
Question 8. Look at the pictures and the letters. (1pt)
0 - pen 1 - rubber 2 - school 3 - book 4 - library
Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1- 4. (1pt)
0 - school 1 - small classroom 2 - library 3 - computer room 4 - play