15/01/2018, 09:17

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016 Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án là tài ...

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

là tài liệu ôn thi học kỳ 1 mới nhất với nhiều dạng bài tập hay, sinh động có kèm đáp án cụ thể. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Phú Cần A, Trà Vinh năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Số 2 Sen Thủy, Quảng Bình năm học 2014 - 2015

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Thanh Thủy, Quảng Bình năm học 2015 - 2016

PART I. LISTENING (20 minutes)

Question 1. Listen and number. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Question 2. Listen and write T (True) or F (False) as examples. (1pt)

0. Look at this girl. Her name is Lan. T

0. Good bye. See you later.

F

1. This is my music room.

     

2. What color is your pen? - It's blue.

 

3. May I come in?

 
4. Let's play hide and seek.  

Question 3. Listen and draw the line. There is an example. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Question 4. Listen and tick. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Question 5. Listen and complete. (1pt)

A: (1) ___Hello___, I'm Mai. What's your name?

B: My name's (2) ________.

A: How old are you?

B: I'm (3) ______ years old.

A: What color is your school bag?

B: It's (4) _______.

A: What do you do at break time?

B: I play (5) ___________.

PART II. READING AND WRITING (15 minutes)

Question 6. Look and read. Put a tick (V) or cross (X) in the box. (1pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Question 7. Look and read. Write Yes or No as example. (1pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án This is a pen.                            Yes

That is a desk.                           ________

Is it a book? - Yes it is.               ________

These are my pencil sharpeners. ___________

Those are pencil cases               _________

 Question 8. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

 Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1- 4. (1 pt)

MY NEW SCHOOL

Hello. My name is Hoa. I'm a pupil. This is my new (0) __school_. It's big. I'm in class 3A. It's a (1) ___________________. We read books in the (2) _____________. There is a (3) _____________ in my school. At break time we (4) _______ hide and seek. I'm happy in my new school.

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

PART III. SPEAKING (5 minutes)

Question 10.

1. Listen and repeat:                          2. Point, ask and answer:

3. Listen and comment:                     4. Interview:

The End

ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 3

PART 1: LISTENING

Question 1. Listen and number. (1 pt)

1. This is my classroom.

2. That's my playground.

3. What's this, Tim? - It's my school bag.

4. How old are you? - I'm nine years old.

Question 2. Listen and write T (True) or F (False). (1pt)

1. This is my gym. F

2. What color is your pen? – It's blue. T

3. May I go out? F

4. Let's play hide and seek. T

Question 3. Listen and draw the line. (1pt)

1. a. This is my ruler.

2. c. What's this? - This is my rubber.

3. e. That's my pen.

4. d. What is it? - It's a pencil.

5. b. Look! That's my book.

Question 4. Listen and tick. (1pt)

1. a. Stand up!

2. a. Open your book, please.

3. b. What's this? - It's a pencil case.

4. b. That is my computer room.

5. a. What do you do at break time? - I play badminton.

Question 5. Listen and complete. (1pt)

1. Hello         2. Linda             3. nine           4. green          5. football

PART II. READING AND WRITING.

Question 6. Look and read. Put a tick (v) or a cross (x). (1pt)

1 - v       2 – x       3 – x      4 – v

Question 7. Look and read. Write Yes or No on the line. (1pt)

a -Yes    b - No      c - No      d - Yes       e - No

Question 8. Look at the pictures and the letters. (1pt)

0 - pen      1 - rubber      2 - school       3 - book       4 - library

Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1- 4. (1pt)

0 - school      1 - small classroom       2 - library       3 - computer room       4 - play

0