Đáp án - Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Nhật năm 2016
Đáp án - Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Nhật năm 2016 Đề thi đại học môn Tiếng Nhật năm 2016 có đáp án Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Nhật năm 2016 Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2016 ...
Đáp án - Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Nhật năm 2016
Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Nhật năm 2016
Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2016 vừa mới kết thúc. VnDoc.com mời các bạn cùng tham khảo do Bộ GD-ĐT ban hành, hi vọng đây sẽ là tài liệu hay giúp các bạn học tốt môn tiếng Nhật, ôn thi đại học môn Tiếng Nhật hiệu quả cho những năm học sau.
Đáp án - Đề thi THPT Quốc gia năm 2016 - Tất cả các môn
Đáp án - Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Trung Quốc năm 2016
Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2016
Đề thi minh họa và đáp án kỳ thi THPT Quốc gia năm 2016 môn Tiếng Nhật
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) |
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2016 Môn: TIẾNG NHẬT Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề |
Mã đề thi 195
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)
Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) để hoàn thành các câu sau:
(Còn tiếp)
Đáp án đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Tiếng Nhật năm 2016
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)
Câu hỏi |
Mã đề thi |
|||||||
136 |
357 |
369 |
583 |
814 |
951 |
|||
1 |
C |
B |
B |
C |
B |
C |
||
2 |
B |
A |
A |
A |
A |
C |
||
3 |
D |
C |
A |
A |
A |
D |
||
4 |
A |
D |
D |
D |
C |
B |
||
5 |
D |
A |
A |
C |
B |
C |
||
6 |
D |
A |
A |
C |
D |
C |
||
7 |
B |
A |
C |
B |
C |
D |
||
8 |
A |
C |
B |
B |
B |
B |
||
9 |
C |
B |
A |
A |
C |
A |
||
10 |
B |
C |
D |
D |
C |
C |
||
11 |
B |
D |
C |
C |
D |
A |
||
12 |
C |
D |
B |
C |
B |
C |
||
13 |
D |
A |
B |
B |
D |
D |
||
14 |
C |
B |
D |
D |
D |
B |
||
15 |
A |
C |
C |
B |
B |
A |
||
16 |
A |
D |
D |
A |
D |
D |
||
17 |
A |
B |
B |
A |
B |
A |
||
18 |
A |
D |
D |
D |
B |
D |
||
19 |
C |
B |
A |
A |
A |
B |
||
20 |
A |
B |
C |
D |
B |
A |
||
21 |
A |
B |
B |
D |
C |
C |
||
22 |
B |
D |
B |
B |
B |
A |
||
23 |
B |
A |
D |
C |
A |
D |
||
24 |
A |
B |
D |
D |
C |
D |
||
25 |
C |
A |
C |
A |
A |
B |
||
26 |
D |
D |
D |
B |
A |
B |
||
27 |
D |
B |
B |
D |
C |
B |
||
28 |
B |
C |
B |
B |
A |
C |
||
29 |
B |
A |
D |
A |
C |
D |
||
30 |
A |
A |
C |
C |
A |
C |
||
31 |
D |
D |
D |
A |
B |
B |
||
32 |
D |
B |
A |
D |
C |
B |
||
33 |
B |
C |
C |
D |
B |
A |
||
34 |
D |
B |
D |
C |
D |
D |
||
35 |
C |
C |
B |
B |
D |
A |
||
36 |
A |
A |
A |
C |
D |
D |
||
37 |
B |
B |
A |
C |
A |
B |
||
38 |
C |
D |
B |
A |
A |
A |
||
39 |
C |
C |
A |
B |
C |
C |
||
40 |
A |
C |
A |
C |
B |
C |
||
41 |
D |
A |
C |
C |
C |
A |
||
42 |
D |
D |
C |
B |
A |
C |
||
43 |
D |
D |
B |
B |
D |
B |
||
44 |
B |
C |
A |
C |
C |
A |
||
45 |
C |
C |
D |
D |
D |
D |
||
46 |
B |
D |
A |
A |
C |
A |
||
47 |
A |
A |
C |
A |
A |
B |
||
48 |
C |
C |
D |
C |
D |
D |
||
49 |
A |
A |
B |
B |
D |
B |
||
50 |
A |
C |
D |
B |
A |
A |
||
51 |
A |
A |
B |
B |
B |
B |
||
52 |
D |
C |
D |
B |
C |
C |
||
53 |
D |
C |
D |
B |
C |
B |
||
54 |
B |
A |
A |
D |
A |
A |
||
55 |
C |
A |
C |
D |
B |
A |
||
56 |
B |
B |
B |
A |
D |
C |
||
57 |
D |
D |
A |
C |
D |
A |
||
58 |
D |
C |
D |
B |
A |
C |
||
59 |
D |
D |
C |
C |
A |
D |
||
60 |
A |
A |
C |
C |
C |
A |
||
61 |
D |
A |
A |
A |
A |
B |
||
62 |
B |
A |
D |
D |
C |
A |
||
63 |
C |
C |
A |
A |
A |
D |
||
64 |
C |
D |
B |
B |
A |
B |
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm)
1. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh (0,2 điểm x 4 câu = 0,8 điểm).
2. Viết đoạn văn ngắn từ 7 đến 10 câu (1,2 điểm).