05/06/2018, 20:21
Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 ĐH Công nghệ Sài Gòn 2015
Danh sách thí sinh nộp hồ sơ ĐKXT NV1 ĐH Công nghệ Sài Gòn 2015 Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-cong-nghe-sai-gon-DSG.html STT SBD HỌ TÊN TỔNG ĐiỂM NGÀNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYẺN ƯU TIÊN SỐ THỨ TỰ TRONG DANH SÁCH 1 ...
Danh sách thí sinh nộp hồ sơ ĐKXT NV1 ĐH Công nghệ Sài Gòn 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-cong-nghe-sai-gon-DSG.html
STT | SBD | HỌ TÊN | TỔNG ĐiỂM | NGÀNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYẺN | ƯU TIÊN | SỐ THỨ TỰ TRONG DANH SÁCH | |
1 | SGDO10634 | Giang Hữu | Phúc | 16.75 | DH_Côna nghệ Thông tin | UT 1 | STT 046/TỔNG 166[TN THPT] |
2 | SGD010634 | Giang Hữu | Phúc | 16.75 | DH_Công nghệ Kỹ thuật Điện diện tử | UT 2 | STT 034/TỔNG 078 [TN_THPT] |
3 | SGD010634 | Giang Hữu | Phúc | 16.75 | DH Công nghệ Kỹ thuật Điện tứ truyền thông | UT 3 | STT_037/TONG 055 [TN THPT] |
4 | SGD010634 | Giang Hữu | Phúc | 16.75 | DH Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | UT 4 | STT_063/TỔNG_065 [TN THPT] |
5 | DCT013526 | Phan Minh | Triết | 16 | DH_Công nghệ Thông tin | UT 1 | STT_065/TỔNG 166 [TN_THPTJ |
6 | SGD017871 | Trương Ngọc Tường | Vy | 16.75 | DH Công nghệ Thực phâm | UT 1 | STT_02 l/TÓNG_l11 [TO TIIPTỊ |
7 | SGD012655 | Hô Trân Ngọc Đan | Thanh | 15 | DH_Quản trị Kinh doanh | UT 1 | STT_106/TỔNG 164 [TN THPTJ |
8 | SGD016957 | Trán Thị Kim | Tuyền | 16.25 | DH Quàn trị Kinh doanh | UT 1 | STT_067/TÓNG_164 [ I"N THPT] |
9 | SGD016957 | Trân Thị Kim | Tuyền | 16.25 | DI [_Công nghệ Thực phâm | UT 2 | STT 070/TÓNG I ] 1 [TN THPT] |
10 | SGD016957 | Trân Thị Kim | Tuyền | 16.25 | CD Quàn trị Kinh doanh | UT 3 | STT_048/TỐNG 060 [TN THPT] |
11 | SGD016957 | Trân Thị Kim | Tuyền | 16.25 | CDCông nghệ Thực pliâm | UT 4 | Srr_040/TÓNG_044 [TN T1IPT] |
12 | SGD009176 | Lc Quang | Nhân | 15.5 | DH_Công nghệ Kỳ thuật Cơ điện từ | UT 1 | STT 023/TỔNG065 [TN_THPT] |
13 | SGD00I935 | Lê Hoàng | Duy | 17.5 | DH_Quản trị Kinh doanh | UT 1 | STT 022/TỐNG 164 [TN TI-1PT] |
14 | SGD001935 | Lé Hoàng | Duy | 17.5 | DH_Công nghệ K.ỹ thuật Điện điện từ | UT 2 | STT_027/TỒNG_078 [TN THPT] |
15 | SGD001935 | Lê Hoàng | Duy | 17.5 | DHCông nghệ Thực phâm | UT 3 | STT_094/TỎNG_111 [TN THPT] |
16 | SGDOOI935 | Lc Hoàng | Duy | 17.5 | DH_Công nehệ Kỹ thuật Điện lử truycn thông | UT 4 | STT 050/TỎNG 055 [TN THPT] |
17 | SGD000925 | Nguyễn Hoàng Quốc | Bình | 17.25 | DH_Quản trị Kinh doanh | UT l | STT_033^rỔNG 164 [TN THPT] |
18 | SGD002029 | Phan Nhựt | Duy | 18.5 | DHCông nghệ Thòng tin | UT 1 | STT_012/rl'ỐNG_ 166 [TN TUPT1 |
19 | SGD008937 | Lưu Trung | Nguycn | 17 | DH Quản Irị Kinh doanh | UT 1 | STT 040/TỔNG_164[TN THPT] |
20 | DCT00062I | Nguyễn Dương Hoàng | An | 12.75 | CD_Công nghệ Thông tin | UT 1 | S1T 021/TỐNG 054 [TN_THPT] |
21 | SGD004363 | Hồ Quôc | Hoài | 13.2 | CDCông nghệ Kỹ thuật Cơ diện tử | UT I | S'n_005AI'ỎNG 016 [TO THPTJ |
22 | SGD004363 | Hô Quôc | Hoài | 13.2 | CDCông nahệ Kỹ thuật Điện diện tử | UT 2 | srr OO9/TONG 018 [TN TIIPT] |
23 | SGD004363 | Hò Quôc | Hoài | 13.2 | CD_Công nghệ Kỹ thuật Điện lử truyền thông | UT 3 | S'iT_01 lArỏNG 014 fTN THPT] |
24 | SGD010440 | Nguyễn Lê Nhựt | Phong | 16 | DM Công nghệ Thõng tin | UT 1 | STI' 066/rỔNG_166 [TO THPT] |
25 | YDS009486 | Mạc Thanh | Nhàn | 18.25 | DH_Thiểt kể Công nghiệp | UT 1 | STr_003/TỎNG 044 [TN THPT] |
26 | YDS009486 | Mạc Thanh | Nhàn | 18.25 | DHCông nghệ ’['hực phâin | UT 2 | STT 053A['ỎNG [ 11 ['ITvi TMPTJ |
27 | SGD0M859 | Phan Lô Trọng | Tiến | 13.5 | CD_Công nghệ Thông tin | UT 1 | STT_013/TỐNG 054 fTN_THPTJ |
28 | YDS010958 | Nguyễn Mỹ | Phụng | 14 | CD Quản trị Kinh đoanh | UT 1 | STT_006/'1'ỔNG 060 [TO THPTJ |
29 | YDS010958 | Nguyễn Mỹ | Phụng | 14 | CD_Công nghệ Thông tin | UT 2 | srr 033/TỔNG 054 [TN THPT] |
30 | D'1'1'012449 | Phan Ngọc | Thanh | 15 | DH_Công nghệ Kỹ thuật Cơ diện tử | UT 1 | S1T 026/TỐNG 065 [TN_THPT] |
31 | DTTO12449 | Phan Ngọc | Thanh | 15 | DH Công nghệ Thông tin | UT 2 | STT_I39/TÓNG 166 [TO TMPTJ |
32 | SGD009209 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 16.75 | DI I Công nghệ Thông tin | UT I | Srr_047/rỔNG 166 [TO THPTJ |
33 | SGD009209 | Nguyền Hoàng | Nhân | 16.75 | DM Công nghệ Kỹ thuật Điện từ truyền thông | UT 2 | STT~0 ] 6/TỔNG_055 [TN TI1PT] |
34 | SGD009209 | Nguyền Hoàng | Nhân | 16.75 | DI I_Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện từ | UT 3 | S'1T_052/TỒNG_065 [TN TMPT] |
35 | SGD008843 | Trần Mỹ | Ngọc | 16.75 | DI !_Quản trị Kinh doanh | UT 1 | srr 047/TÓNG 164 [TN THPTI |
36 | SGD008843 | Trân Mỹ | Ngọc | 16.75 | DH_Cõng nghệ Thực phẩm | UT 2 | STT 068/TỔNG 111 [TN_THPT] |
37 | SGD008843 | Trân Mỹ | Ngọc | 16.75 | DI [ Thiết kế Cône nghiệp | UT 3 | STT 037/TỎNG 044 [TN_THPT] |
zaidap.com Tổng hợp
>> Điểm xét tuyển NV1 Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2015