Danh sách thí sinh xét tuyển Nv1 Đại học sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long năm 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-su-pham-ky-thuat-vinh-long-CK4.html STT SBD Họ Tên ĐT KV Tổ hợp môn NV1 Tổng điểm ƯT Tổng điểm xét tuyển Mã ngành NV1 ...
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-su-pham-ky-thuat-vinh-long-CK4.html
STT |
SBD |
Họ Tên |
ĐT |
KV |
Tổ hợp |
Tổng điểm |
Tổng điểm |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký |
1 |
TCT018190 |
LÂM HỮU THỊNH |
2 |
A00 |
0.5 |
23.5 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
2 |
TCT007475 |
NGUYỄN TUẤN KHANH |
2 |
A00 |
0.5 |
21.25 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
3 |
TTG018777 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
2 |
A00 |
0.5 |
20.75 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
4 |
TCT006873 |
TRẦN TRÍ HƯNG |
2 |
A00 |
0.5 |
20.75 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
5 |
DVT000302 |
TRƯƠNG HOÀNG ANH |
2NT |
A00 |
1 |
18.25 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
6 |
TAG018441 |
HUỲNH ANH TÚ |
2 |
A00 |
0.5 |
18 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
7 |
SPD001442 |
PHAN KHÁNH DUY |
2NT |
A00 |
1 |
17.5 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
8 |
DVT006757 |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
2NT |
A00 |
1 |
17.5 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
9 |
TCT018237 |
NGUYỄN TÂN TRÍ THỊNH |
2 |
A01 |
0.5 |
17.25 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
10 |
DVT003121 |
NGUYỄN VĂN KHANG |
2NT |
A00 |
1 |
17.25 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
11 |
TCT012543 |
NGUYỄN HỬU NHÂN |
2NT |
A00 |
1.0 |
17.25 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
12 |
DVT003232 |
TRẦN HỮU KHÁNH |
2NT |
D01 |
1 |
16.75 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
13 |
DVT006849 |
HUỲNH HỮU SANG |
2NT |
A00 |
1 |
16.25 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
14 |
TCT022106 |
HUỲNH THANH TUẤN |
2 |
A00 |
0.5 |
14.75 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
15 |
DVT008676 |
CAO MINH TOÀN |
2NT |
D01 |
1 |
14.5 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
zaidap.com Tổng hợp
>> Danh sách xét tuyển NV1 ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp 2015
>> Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Viện Đại học mở Hà Nội năm 2015