Đại học Bách khoa Hà Nội công bố phương án tuyển sinh 2017
Đại học Bách Khoa Hà Nội Ký hiệu: BKA 1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đủ điều kiện tham gia tuyển sinh quy định tại Điều 6 của Quy chế tuyển sinh đại học hệ chính quy, tuyển sinh cao đẳng nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy ban hành theo Thông tư số 05/2017/TT-BGDĐT ngày 25 ...
Đại học Bách Khoa Hà Nội
Ký hiệu: BKA
1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đủ điều kiện tham gia tuyển sinh quy định tại Điều 6 của Quy chế tuyển sinh đại học hệ chính quy, tuyển sinh cao đẳng nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy ban hành theo Thông tư số 05/2017/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 01 năm 2017 (gọi tắt là Quy chế tuyển sinh 2017) và có học lực THPT đạt yêu cầu của Trường.
2. Phạm vi tuyển sinh: Toàn quốc
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT Quốc gia năm 2017. Với môn các ngoại ngữ, Trường không sử dụng kết quả miễn thi THPT quốc gia năm 2017 để xét tuyển.
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT | Ngành học | Tổ hợp môn | Mã | Môn chính | Chỉ tiêu (dự kiến) |
Theo xét KQ thi THPT QG | |||||
1 | Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) |
KT11 | 320 | ||
1.1 | Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
1.2 | Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
2 | CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử |
TT11 | 40 | ||
2.1 | CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
2.2 | CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
3 | Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) |
KT12 | 900 | ||
3.1 | Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
3.2 | Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
4 | Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt |
KT13 | 200 | ||
4.1 | Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
4.2 | Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
5 | Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu |
KT14 | 200 | ||
5.1 | Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
5.2 | Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
6 | CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
TT14 | 30 | ||
6.1 | CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
6.2 | CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
7 | Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) |
KT21 | 500 | ||
7.1 | Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
7.2 | Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
8 | CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông |
TT21 | 40 | ||
8.1 | CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
8.2 | CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
9 | Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); |
KT22 | 500 | ||
9.1 | Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
9.2 | Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
10 | CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) |
TT22 | 200 | ||
10.1 | CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
10.2 | CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
11 | Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý |
KT23 | 120 | ||
11.1 | Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
11.2 | Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
12 | Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); |
KT24 | 700 | ||
12.1 | Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
12.2 | Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
13 | CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện |
TT24 | 40 | ||
13.1 | CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
13.2 | CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
14 | CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh |
TT25 | 40 | ||
14.1 | CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
14.2 | CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
15 | Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) |
KT31 | 950 | ||
15.1 | Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
15.2 | Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | Toán | |
15.3 | Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | Toán | |
16 | Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in |
KT32 | 50 | ||
16.1 | Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
16.2 | Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | Toán | |
16.3 | Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | Toán | |
17 | Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may |
KT41 | 180 | ||
17.1 | Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
17.2 | Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
18 | Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
KT42 | 50 | ||
18.1 | Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
18.2 | Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
19 | Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân |
KT5 | 160 | ||
19.1 | Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | Toán | |
19.2 | Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | Toán | |
20 | Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp |
KQ1 | 140 | ||
20.1 | Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
20.2 | Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
20.3 | Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
21 | Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh |
KQ2 | 80 | ||
21.1 | Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
21.2 | Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
21.3 | Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
22 | Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng |
KQ3 | 100 | ||
22.1 | Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng |
Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
22.2 | Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
22.3 | Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
23 | Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệ |
TA1 | 140 | ||
23.1 | Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệ |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | Tiếng Anh | |
24 | Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
TA2 | 60 | ||
24.1 | Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | Tiếng Anh | |
25 | Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | QT11 | 80 | ||
25.1 | Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
25.2 | Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
25.3 | Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
26 | Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) | QT12 | 40 | ||
26.1 | Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
26.2 | Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
26.3 | Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
27 | Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) | QT13 | 40 | ||
27.1 | Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
27.2 | Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
27.3 | Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
27.4 | Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | D29 | ||
28 | Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) | QT14 | 60 | ||
28.1 | Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
28.2 | Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
28.3 | Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
29 | Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) | QT15 | 60 | ||
29.1 | Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
29.2 | Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
29.3 | Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
30 | Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) | QT21 | 60 | ||
30.1 | Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
30.2 | Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
30.3 | Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
30.4 | Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
31 | Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | QT31 | 40 | ||
31.1 | Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
31.2 | Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
31.3 | Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
31.4 | Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
32 | Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | QT32 | 40 | ||
32.1 | Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
32.2 | Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
32.3 | Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
32.4 | Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
33 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | QT33 | 40 | ||
33.1 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
33.2 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
33.3 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
33.4 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | D03 | ||
33.5 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||
33.6 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | D24 | ||
33.7 | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | D29 | ||
34 | Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) | QT41 | 40 | ||
34.1 | Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) | Toán, Vật Lý, Hóa học | A00 | ||
34.2 | Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||
34.3 | Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||
34.4 | Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 |
5. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường:
Theo Thethaohangngay