Đã có kết quả thi tốt nghiệp THPT tỉnh Nam Định năm 2013
Kỳ thi tốt nghiệp năm 2013 tỉnh Nam định có 23.570 thí sinh đăng ký dự thi hợp lệ, trong đó 2.627 thí sinh là học viên của các Trung tâm GDTX, 20.943 thí sinh ở khối THPT. Đã có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013 tỉnh Nam Định năm 2013 Tra cứu ngay điểm thi tỉnh Nam Định tại đây : ...
Kỳ thi tốt nghiệp năm 2013 tỉnh Nam định có 23.570 thí sinh đăng ký dự thi hợp lệ, trong đó 2.627 thí sinh là học viên của các Trung tâm GDTX, 20.943 thí sinh ở khối THPT.
Đã có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013 tỉnh Nam Định năm 2013
Tra cứu ngay điểm thi tỉnh Nam Định tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-tot-nghiep-thpt/nam-dinh-31.html
Hiện tại chúng tôi đang cập nhật điểm thi tốt nghiệp thpt tỉnh Nam Định năm 2013 trên hệ thống tra cứu trực tuyến Diemthi.tuyensinh247.com và hệ thống tra cứu điểm thi qua SMS.
1. Top thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Nam Định năm 2013
2. Link download điểm thi:
Hệ thống Đang cập nhật
3. Để nhận ngay điểm thi qua điện thoại:
4. Gọi 19008612 để biết ngay kết quả!
5. Tra cứu điểm thi trên web:
Danh sách thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Nam Định năm 2012
Xếp hạng | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tổng điểm |
1 | 10112 | Chu Thị Hồng Hạnh | 27/04/1994 | 57 |
2 | 280068 | Vũ Thị Diệp | 12/7/1994 | 57 |
3 | 310031 | Phạm Thị Diễm | 4/10/1994 | 57 |
4 | 10310 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 14/09/1994 | 56.5 |
5 | 10337 | Trần Thị Hoài Thu | 16/12/1994 | 56.5 |
6 | 10434 | Phạm Lệ Hoa | 7/11/1994 | 56.5 |
7 | 240592 | Lê Thị Nhung | 4/4/1994 | 56.5 |
8 | 10051 | Nguyễn Yến Chi | 22/12/1994 | 56 |
9 | 10243 | Đinh Thị Vân Nga | 28/03/1994 | 56 |
10 | 10271 | Trần Thị Hồng Nhung | 6/3/1994 | 56 |
Danh sách trường THPT tỉnh Nam Định công bố điểm thi tốt nghiệp năm 2013 trên zaidap.com
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
25 |
002 |
THPT Lê Hồng Phong |
Đường Vỵ Xuyên TP NĐ |
2 |
25 |
003 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Đường 38 A TP NĐ |
2 |
25 |
004 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Nguyễn Du TP NĐ |
2 |
25 |
005 |
THPT Ngô Quyền |
Đường Vụ Bản TP NĐ |
2 |
25 |
006 |
THPT Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Văn Trỗi TP NĐ |
2 |
25 |
007 |
THPT DLNguyễn Công Trứ |
Đường Vỵ Xuyên TP NĐ |
2 |
25 |
008 |
THPT DL Trần Quang Khải |
35 Phan Đình Phùng TP NĐ |
2 |
25 |
009 |
THPT DL Trần Nhật Duật |
89 Đường Hưng Yên TP NĐ |
2 |
25 |
010 |
THPT DL Hoàng Diệu |
6 Hoàng Diệu TP NĐ |
2 |
25 |
011 |
TGDTX Tp NamĐịnh |
27/88 Nguyễn Du TP NĐ |
2 |
25 |
012 |
TTGDTX Trần Phú |
28 Phạm Hồng Thái TP NĐ |
2 |
25 |
013 |
TTGDTX Nguyễn Hiền |
4 Cù Chính Lan TP NĐ |
2 |
25 |
014 |
TTKTTH-HN-DN NĐ |
88 Nguyễn Du TP NĐ |
2 |
25 |
016 |
THPT Mỹ Lộc |
Km5 QL 21 A NĐ-HN |
2NT |
25 |
017 |
THPT Trần Văn Lan |
Đệ Nhất, xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc |
2NT |
25 |
018 |
TTGDTX Mỹ Lộc |
Km5 QL 21 A NĐ-HN |
2NT |
25 |
020 |
THPT Xuân Trường A |
Xã Xuân Hồng H. Xuân Trường |
2NT |
25 |
021 |
THPT Xuân Trường B |
Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường |
2NT |
25 |
022 |
THPT Xuân Trường C |
Xã Xuân Đài H. Xuân Trường |
2NT |
25 |
023 |
THPT Cao Phong |
Xã Xuân Thượng H.Xuân Trường |
2NT |
25 |
024 |
THPT Nguyễn Trường Thuý |
Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường |
2NT |
25 |
025 |
TTGDTX Xuân Trường |
Xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường |
2NT |
25 |
027 |
THPT Giao Thuỷ A |
Thị trấn Ngô Đồng H. Giao Thuỷ |
2NT |
25 |
028 |
THPT Giao Thuỷ B |
Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ |
2NT |
25 |
029 |
THPT Giao Thuỷ C |
Xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ |
2NT |
25 |
030 |
THPT DL Giao Thuỷ |
Xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ |
2NT |
25 |
031 |
THPT Quất Lâm |
Thị trấn Quất Lâm H. Giao Thuỷ |
2NT |
25 |
032 |
TTGDTX Giao Thuỷ |
Xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ |
2NT |
25 |
034 |
THPT Tống Văn Trân |
Thị trấn Lâm H. ý Yên |
2NT |
25 |
035 |
THPT Phạm Văn Nghị |
Xã Yên Cường H. ý Yên |
2NT |
25 |
036 |
THPT Mỹ Tho |
Xã Yên Chính H. ý Yên |
2NT |
25 |
037 |
THPT DL ý Yên |
T.T Lâm H. ý Yên |
2NT |
25 |
038 |
THPT Đại An |
Xã Yên Đồng H. ý Yên |
2NT |
25 |
039 |
TTGDTX ý Yên A |
Thị trấn Lâm H. ý Yên |
2NT |
25 |
040 |
TTGDTX ý Yên B |
Xã Yên Thắng H. ý Yên |
2NT |
25 |
041 |
TTGDTX Yên Chính |
Xã Yên Chính H. ý Yên |
2NT |
25 |
043 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Xã Trung Thành H. Vụ Bản |
2NT |
25 |
044 |
THPT Lương Thế Vinh |
Thị trấn Gôi H. Vụ Bản |
2NT |
25 |
045 |
THPT Nguyễn Bính |
Xã Hiển Khánh H.Vụ Bản |
2NT |
25 |
046 |
THPT Nguyễn Đức Thuận |
Xã Thành Lợi H. Vụ Bản |
2NT |
25 |
047 |
TTGDTX Liên Minh |
Xã Liên Minh H. Vụ Bản |
2NT |
25 |
048 |
TTGDTX H. Vụ Bản |
Thị trấn Gôi H. Vụ Bản |
2NT |
25 |
050 |
THPT Nam Trực |
Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực |
2NT |
25 |
051 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Nam Thanh H. Nam Trực |
2NT |
25 |
052 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Nam Hoa H. Nam Trực |
2NT |
25 |
053 |
THPT DL Phan Bội Châu |
Xã Hồng Quang H. Nam Trực |
2NT |
25 |
054 |
THPT Tư thục Quang Trung |
Xã Nam Hồng H. Nam Trực |
2NT |
25 |
055 |
THPT Trần Văn Bảo |
Xã Điền Xá H. Nam Trực |
2NT |
25 |
056 |
TTGDTX H. Nam Trực |
Xã Nam Hồng H. Nam Trực |
2NT |
25 |
057 |
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu |
Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực |
2NT |
25 |
059 |
THPT Trực Ninh A |
Xã Trực Cát H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
060 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Trực Hưng H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
061 |
THPT Trực Ninh B |
Xã Trực Thái H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
062 |
THPT Lê Quý Đôn |
Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
063 |
THPT Tư thục Đoàn Kết |
Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
064 |
TTGDTX A Trực Ninh |
Xã Trực Cát H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
065 |
TTGDTX B Trực Ninh |
Xã Trực Đại H. Trực Ninh |
2NT |
25 |
067 |
THPT Nghĩa Hưng A |
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
068 |
THPT Nghĩa Hưng B |
Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
069 |
THPT Nghĩa Hưng C |
Thị trấn Rạng Đông H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
070 |
THPT DL Nghĩa Hưng |
Xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
071 |
THPT Trần Nhân Tông |
Xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
072 |
TTGDTX H. Nghĩa Hưng |
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
073 |
TTGDTX Nghĩa Tân |
Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
075 |
THPT Hải Hậu A |
Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
076 |
THPT Hải Hậu B |
Xã Hải Phú H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
077 |
THPT Hải Hậu C |
Thị trấn Cồn H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
078 |
THPT DL Hải Hậu |
Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
079 |
THPT Thịnh Long |
Thị trấn Thịnh Long H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
080 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Hải Hà H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
081 |
THPT An Phúc |
Xã Hải Phương H,. Hải Hậu |
2NT |
25 |
082 |
TTGDTX H. Hải Hậu |
Xã Hải Thanh H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
083 |
TTGDTX Hải Cường |
Xã Hải Cường H. Hải Hậu |
2NT |
25 |
084 |
THPT Vũ Văn Hiếu |
Xã Hải Anh, Hải Hậu |
2NT |
25 |
085 |
THPT Nghĩa Minh |
Xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng |
2NT |
25 |
086 |
TT GDTX Vinatex |
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định |
2 |
25 |
087 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
2 |
25 |
088 |
CĐ Công nghiệp Nam Định |
X.Liên Bảo, H.Vụ Bản, TP Nam Định |
2NT |
25 |
089 |
CĐ Xây dựng Nam Định |
P.Lộc Vượng, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
2 |
25 |
090 |
CĐ nghề Nam Định |
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
2 |
25 |
091 |
CĐ nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex |
Số 6 đường Hoàng Diệu, TP Nam Định |
2 |
25 |
092 |
TC Cơ Điện Nam Định |
393A đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định |
2 |
25 |
093 |
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN |
Thị trấn Cát Thành, H.Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
2NT |
25 |
094 |
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ |
Xã Yên Bình, H. H.Ý Yên, tỉnh Nam Định |
2NT |
25 |
095 |
TC nghề Đại Lâm |
Quốc Lộ 10, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
2 |
25 |
096 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
2 |
25 |
097 |
TC nghề Số 8 |
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định |
2 |
25 |
098 |
TC nghề Số 20 |
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
2 |
25 |
099 |
THPT Lý Nhân Tông |
X Yên Lợi , H Ý Yên |
|
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Danh sách các tỉnh, thành phố công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013