Sở GD TPHCM công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013
Đúng 7g30 sáng 5/6 khai mạc hội đồng chấm thi tại trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai. Năm nay, TPHCM huy động đến hơn 3.000 giám khảo, giám sát, cán bộ phục vụ cho công tác chấm thi. Riêng giám khảo môn Địa lý ít vì số lượng giáo viên môn này ít hơn các môn khác. Các giám khảo phải làm việc cả ngày ...
Đúng 7g30 sáng 5/6 khai mạc hội đồng chấm thi tại trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai. Năm nay, TPHCM huy động đến hơn 3.000 giám khảo, giám sát, cán bộ phục vụ cho công tác chấm thi. Riêng giám khảo môn Địa lý ít vì số lượng giáo viên môn này ít hơn các môn khác. Các giám khảo phải làm việc cả ngày chủ nhật và ban đêm để kịp công bố kết quả cho thí sinh trước khi các em thi ĐH, CĐ.
Hiện tại chúng tôi đang cập nhật điểm thi tốt nghiệp thpt TPHCM năm 2013 trên hệ thống tra cứu trực tuyến Diemthi.tuyensinh247.com và hệ thống tra cứu điểm thi qua SMS.
Thí sinh cập nhật ngay để biết chính xác điểm thi tốt nghiệp tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-tot-nghiep-thpt/ho-chi-minh-23.html
1. Top thủ khoa tốt nghiệp TPHCM năm 2013
2. Link download điểm thi tại đây
3. Sau 30 phút - 1 tiếng nữa sẽ có điểm thi tốt nghiệp TPHCM, để nhận ngay điểm thi về điện thoại, soạn tin theo cú pháp
4. Gọi 19008612 biết ngay kết quả!
5. Tra cứu điểm thi trên web:
Danh sách thủ khoa tốt nghiệp TPHCM năm 2012
Xếp hạng | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tổng điểm |
1 | 365235 | Phạm Thị Hoàng Yến | 9/8/1994 | 57 |
2 | 350637 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 31/10/1993 | 56.5 |
3 | 360169 | Phạm Quang Anh | 17/10/1994 | 56.5 |
4 | 360845 | Nguyễn Gia Đông | 13/08/1994 | 56.5 |
5 | 361198 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15/08/1994 | 56.5 |
6 | 361909 | Nguyễn Thị Lành | 16/10/1994 | 56.5 |
7 | 362480 | Nguyễn Phạm Thanh Nga | 26/02/1994 | 56.5 |
8 | 363221 | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 23/04/1994 | 56.5 |
9 | 363809 | Đặng Phương Thảo | 2/1/1994 | 56.5 |
10 | 390231 | Nguyễn Đặng Quỳnh Ngọc | 17/07/1994 | 56.5 |
Danh sách trường THPT TPHCM công bố điểm thi tốt nghiệp năm 2013 trên zaidap.com
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
02 |
001 |
THPT Trưng Vương |
3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1 |
3 |
02 |
002 |
THPT Bùi Thị Xuân |
73 -75 Bùi Thị Xuân Q1 |
3 |
02 |
003 |
THPT Tenlơman |
8 Trần Hưng Đạo Q1 |
3 |
02 |
004 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
53 Nguyễn Du Q1 |
3 |
02 |
005 |
THPT Lương Thế Vinh |
131 Cô Bắc Q1 |
3 |
02 |
006 |
THPT Giồng Ông Tố |
Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây Q2 |
3 |
02 |
007 |
THPT Thủ Thiêm |
Khu An Phỳ-An Khỏnh, P.An Phỳ, Q2 |
3 |
02 |
008 |
THPT Lê Qúy Đôn |
110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3 |
3 |
02 |
009 |
THPT Ng T M Khai |
275 Điện Biên Phủ Q3 |
3 |
02 |
010 |
THPT Marie-Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 |
3 |
02 |
011 |
TT KTTHHN Lê T H Gấm |
147 Pasteur Q3 |
3 |
02 |
012 |
THPT Nguyễn T Diệu |
12 Trần Quốc Toản Q3 |
3 |
02 |
013 |
THPT Nguyễn Trãi |
364 Nguyễn Tất Thành Q4 |
3 |
02 |
014 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
209 Tôn Thất Thuyết Q4 |
3 |
02 |
015 |
THPT Lê Hồng Phong |
235 Nguyễn Văn Cừ Q5 |
3 |
02 |
016 |
THPT Hùng Vương |
124 Hồng Bàng, Q5 |
3 |
02 |
017 |
THPT Trần Khai Nguyên |
225 Nguyễn Tri Phương Q5 |
3 |
02 |
018 |
THPT NK ĐH KHTN |
153 Nguyễn Chí Thanh Q5 |
3 |
02 |
019 |
THPTThực hành/ĐHSP |
280 An Dương Vương Q5 |
3 |
02 |
020 |
THPT Trần Hữu Trang |
276 Trần Hưng Đạo B Q5 |
3 |
02 |
021 |
THPT Mạc Đỉnh Chi |
458 Hùng Vương Q6 |
3 |
02 |
022 |
THPT Bình Phú |
84/47 Lý Chiêu Hoàng Q6 |
3 |
02 |
023 |
THPT Lê Thánh Tôn |
Đường 17 P.Tân Kiểng Q7 |
3 |
02 |
024 |
THPT Ngô Quyền |
1360 Huỳnh Tấn Phát Q7 |
3 |
02 |
025 |
THPT Tân Phong |
19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong Q7 |
3 |
02 |
026 |
THPT LươngVănCan |
173 Chánh Hưng Q8 |
3 |
02 |
027 |
THPT Ngô Gia Tự |
360E Bến Bình Đông Q8 |
3 |
02 |
028 |
THPT Tạ Quang Bửu |
909 Tạ Quang Bửu Q8 |
3 |
02 |
029 |
THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định |
Đường 41 Phường 16, Q8 |
3 |
02 |
030 |
THPT Nguyễn Huệ |
Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ Q9 |
2 |
02 |
031 |
THPT Phước Long |
Dương Đình Hội, P Phước Long Q9 |
3 |
02 |
032 |
THPT Long Trường |
309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9 |
2 |
02 |
033 |
THPT Ng Khuyến |
514 Nguyễn Tri Phương Q10 |
3 |
02 |
034 |
THPT Nguyễn Du |
XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải Q10 |
3 |
02 |
035 |
THPT Ng An Ninh |
93 Trần Nhân Tôn Q10 |
3 |
02 |
036 |
THPT Sương Ng ánh |
249 Hoà Hảo Q10 |
3 |
02 |
037 |
THPT Diên Hồng |
11 Thành Thỏi p.14 Q10 |
3 |
02 |
038 |
THPT Nguyễn Hiền |
3 Dương Đình Nghệ Q11 |
3 |
02 |
039 |
THPT N Kỳ K Nghĩa |
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ Q11 |
3 |
02 |
040 |
THPT Võ Trường Toản |
KP1 Phường Hiệp Thành Q12 |
3 |
02 |
041 |
THPT Thạnh Lộc |
487, KP2 Phường Thạnh Xuân Q12 |
2 |
02 |
042 |
THPT Trường Chinh |
Số 1 đường DN11, KP4, P. Tân Hưng Thuận, Q12 |
3 |
02 |
043 |
THPT Gò Vấp |
90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp |
3 |
02 |
044 |
THPT NgTrungTrực |
9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp |
3 |
02 |
045 |
THPT Ng Công Trứ |
97 Quang Trung Q Gò Vấp |
3 |
02 |
046 |
THPT NgThựơngHiền |
544 CMT8 Q Tân Bình |
3 |
02 |
047 |
THPT Ng Thái Bình |
913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình |
3 |
02 |
048 |
THPT Ng Chí Thanh |
189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình |
3 |
02 |
049 |
THPT Lý Tự Trọng |
390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình |
3 |
02 |
050 |
THPT Tân Bình |
97/11 Nguyễn Cửu §µm, P.Tân Sơn Nhỡ, Q Tân Phú |
3 |
02 |
051 |
THPT Trần Phú |
3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú |
3 |
02 |
052 |
THPT Thanh Đa |
Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
053 |
THPT Võ Thị Sáu |
95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
054 |
THPT PhanĐăng Lưu |
27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
055 |
THPT Hoàng HoaThám |
6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
056 |
THPT Gia Định |
195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
057 |
THPT Phú Nhuận |
5 Hoàng Minh Giỏm p.9 Q Phú Nhuận |
3 |
02 |
058 |
THPT Hàn Thuyên |
184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận |
3 |
02 |
059 |
THPT Ng Hữu Huân |
11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức |
2 |
02 |
060 |
THPT Hiệp Bình |
63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức |
3 |
02 |
061 |
THPT Thủ Đức |
166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức |
2 |
02 |
062 |
THPT Tam Phú |
31 Phó Ch©u phêng Tam Phó Q Thủ Đức |
3 |
02 |
063 |
THPT An Lạc |
319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân |
3 |
02 |
064 |
THPT Đa Phước |
D14/410A QL 50, Xã Đa Phước H Bình Chánh |
2 |
02 |
065 |
THPT Lê Minh Xuân |
G11/1,Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
2 |
02 |
066 |
THPT Bình Chánh |
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H Bình Chánh |
2 |
02 |
067 |
THPT Củ Chi |
Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi |
2 |
02 |
068 |
THPT Trung Phú |
ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi |
2 |
02 |
069 |
THPT Quang Trung |
Xã Phước Thạnh H Củ Chi |
2 |
02 |
070 |
THPT Trung Lập |
Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi |
2 |
02 |
071 |
THPT An Nhơn Tây |
227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi. |
2 |
02 |
072 |
THPT Tân Thông Hội |
Âp Bàu Sim, xó Thông Tân Hội H Củ chi |
2 |
02 |
073 |
THPT Phú Hòa |
ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi |
2 |
02 |
074 |
Thiếu Sinh Quân |
ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi |
2 |
02 |
075 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Thới Tam Thôn H Hóc Môn |
2 |
02 |
076 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Số 7 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Chánh, Hóc Môn |
2 |
02 |
077 |
THPT Bà Điểm |
Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, H Hóc Môn |
2 |
02 |
078 |
THPT Nguễn Văn Cừ |
19B1Ng Văn Bứa, xã XuânThới Sơn Hóc môn |
2 |
02 |
079 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn |
2 |
02 |
080 |
THPT Long Thới |
280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè |
2 |
02 |
081 |
THPT Cần Thạnh |
Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ |
1 |
02 |
082 |
THPT Bình Khánh |
Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ |
1 |
02 |
083 |
THPT DL Đăng Khoa |
571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1 |
3 |
02 |
084 |
Năng Khiếu Thể dục thể thao |
43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1 |
3 |
02 |
085 |
THPTDL N Bỉnh Khiêm |
140 Lý Chính Thắng Q3 |
3 |
02 |
086 |
THPTDL Huỳnh Thúc Kháng |
249/108 Tôn Kỳ Tân Quí, P Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
3 |
02 |
087 |
THPTDL Á Châu |
226A Pasteur Q3 |
3 |
02 |
088 |
THPTDL An Đông |
91 Nguyễn Chí Thanh Q5 |
3 |
02 |
089 |
THPTDL Thăng Long |
118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5 |
3 |
02 |
090 |
THPTDL Khai Trí |
133 Nguyễn Trãi Q5 |
3 |
02 |
091 |
THPTT Phan Bội Châu |
293-299 Nguyễn Đình Chi Q6 |
3 |
02 |
092 |
THPTDL Ngô Thời Nhiệm |
65D Hổ Bá Phấn,P. Phước Long A Q9 |
3 |
02 |
093 |
Trung cấp Hồng Hà |
700A Lê Hồng Phong,p.12, Quận 10 |
3 |
02 |
094 |
THPT TT Vạn Hạnh |
781E Lê Hồng Phong nối đài Q10 |
3 |
02 |
096 |
THPTDL Phạm Ngũ Lão |
6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp |
3 |
02 |
097 |
THPTDL Hermann Gmeiner |
Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp |
3 |
02 |
098 |
THPT DL Hồng Đức |
8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú |
3 |
02 |
099 |
THPTDL Nhân Văn |
17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú |
3 |
02 |
100 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Quận 6 |
3 |
02 |
101 |
THCS-THPT Trí Đức |
1333A Thoại Ngọc Hầu, P Hòa Thạnh Q Tân Phú |
3 |
02 |
102 |
THPT DL Nguyễn Khuyến |
132 Cộng Hoà,Q Tân Bình |
3 |
02 |
103 |
THPT DL Trương Vĩnh Ký |
110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình |
3 |
02 |
104 |
THPT DL Hoà Bình |
108 Bầu Cát, Q Tân Bình |
3 |
02 |
105 |
THPTDL Thái Bình |
236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình |
3 |
02 |
106 |
THPTDL Thanh Bình |
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình |
3 |
02 |
107 |
THPTDL Bắc Sơn |
102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình |
3 |
02 |
108 |
THPTDL Việt Thanh |
261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình |
3 |
02 |
109 |
THPT DL Hưng Đạo |
103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
110 |
THPTDL Đông Đô |
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
111 |
THPTDL Phan Hữu ích |
480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
112 |
Tiểu học,THCS và THPT Quốc tế |
305 Nguyễn Trọng Tuyển Q Phú Nhuận |
3 |
02 |
113 |
THPT DL Duy Tân |
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10 |
3 |
02 |
114 |
THPTDL Hồng Hà |
2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận |
3 |
02 |
115 |
THPTDL Phương Nam |
KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức |
3 |
02 |
116 |
THPT DL Ngôi Sao |
Đường 18 P.Bình Trị Đông B Bình Tân |
3 |
02 |
117 |
THPTTT Phan Châu Trinh |
12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân |
3 |
02 |
118 |
TTGDTX Quận 1 |
16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1 |
3 |
02 |
119 |
TTGDTX Quận 2 |
KP2 Nguyễn Thị Định, P. An Phú,Q2 |
3 |
02 |
120 |
TTGDTX Quận 3 |
204 Lý Chớnh Thắng, P9, Q3 |
3 |
02 |
121 |
TTGDTX Quận 4 |
64 Nguyễn Khoái Q4 |
3 |
02 |
122 |
TTGDTX Quận 5 |
770 Nguyễn Trãi Q5 |
3 |
02 |
123 |
TTGDTX Quận 6 |
743/15 Hồng Bàng, P6, Q6 |
3 |
02 |
124 |
TTGDTX Quận 7 |
Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7 |
3 |
02 |
125 |
TTGDTX Quận 8 |
381 Tùng Thiện Vương Q8 |
3 |
02 |
126 |
TTGDTX Quận 9 |
3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9 |
2 |
02 |
127 |
TTGDTX Quận 10 |
461 Lê Hồng Phong Q10 |
3 |
02 |
128 |
TTGDTX Quận 11 |
1549 Đường 3/2 Q11 |
3 |
02 |
129 |
TTGDTX Quận 12 |
Số 2 bis Tổ 7, KP3 Tụ Ký, P. Tõn Hiệp Chỏnh, Q12 |
3 |
02 |
130 |
TTGDTX Quận Gò Vấp |
107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp |
3 |
02 |
131 |
TTGDTX Quận Tân Bình |
95/55 Trường Chinh Q Tân Bình |
3 |
02 |
132 |
TTGDTX Quận Tân Phú |
211/53 Vườn lài Q Tân Phú |
3 |
02 |
133 |
TTGDTX Quận Bình Thạnh |
10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
134 |
TTGDTX Quận Phú Nhuận |
109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận |
3 |
02 |
135 |
TTGDTX Quận Thủ Đức |
25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức |
3 |
02 |
136 |
TTGDTX Quận Bình Tân |
31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân |
3 |
02 |
137 |
TTGDTX H. Bình Chánh |
Xã An Phú Tây H Bình Chánh |
2 |
02 |
138 |
TTGDTX Huyện Củ Chi |
Khu phố 3 Thị trấn H Củ Chi |
2 |
02 |
139 |
TTGDTX Huyện Hóc Môn |
Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn |
2 |
02 |
140 |
TTGDTX Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức H Nhà Bè |
2 |
02 |
141 |
TTGDTX Huyện Cần Giờ |
Xã Cần Thạnh H Cần Giờ |
1 |
02 |
142 |
TTGDTX Lê Quí Đôn |
94 Nguyễn Đình Chiểu Q1 |
3 |
02 |
143 |
TTGDTX Chu Văn An |
546 Ngô Gia Tự Q5 |
3 |
02 |
144 |
TTGDTX Gia Định |
153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
145 |
TTGDTX TN xung phong |
10/12 Lạc Long Quõn p.9 Q. Tõn Bỡnh |
3 |
02 |
146 |
TT.HT Người tàn tật |
215 Võ Thị Sáu, Q3 |
3 |
02 |
147 |
THPT Vĩnh Viễn |
481/5-7-11 Trường Chinh, p14, quận Tân Phú |
3 |
02 |
148 |
BTVH CĐKT Cao Thắng |
65 Hùynh Thúc Kháng Q1 |
3 |
02 |
149 |
BTVH Tôn Đức Thắng |
37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
150 |
BTVH/ ĐH Ngọai Thương |
55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận |
3 |
02 |
151 |
Nhạc Viện TP HCM |
112 Nguyễn Du Q1 |
3 |
02 |
152 |
CĐ Sân Khấu Điện ảnh |
125 Cống Quỳnh Q1 |
3 |
02 |
153 |
CĐ GTVT 3 |
569 An Dương Vương Q6 |
3 |
02 |
154 |
CĐ BC CN&QTDN |
Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7 |
3 |
02 |
155 |
CĐ KT KT Công Nghiệp 2 |
P Phước Long B Q9 |
3 |
02 |
156 |
CĐ Tài chính Hải quan |
B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9 |
3 |
02 |
157 |
ĐH Công nghiệp |
12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp |
3 |
02 |
158 |
ĐH DL Hồng Bàng |
3 Hoàng Việt Q Tân Bình |
3 |
02 |
159 |
ĐH DL Văn Hiến |
A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh |
3 |
02 |
160 |
THKT Nông Nghiệp |
40 Đinh Tiên Hoàng Q1 |
3 |
02 |
161 |
TH Múa |
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 |
3 |
02 |
162 |
CĐ Giao thông Vận tải |
252 Lý Chính Thắng Q3 |
3 |
02 |
163 |
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm |
215-217 Nguyễn Văn Luông Q6 |
3 |
02 |
164 |
THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh |
58 Huỳnh Tấn Phát Q7 |
3 |
02 |
165 |
THCN L.Thực T.Phẩm |
296 Lưu Hữu Phước P15 Q8 |
3 |
02 |
166 |
TCKTNV Nam Sài Gòn |
3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8 |
3 |
02 |
167 |
CĐ Công nghệ Thủ Đức |
43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức |
3 |
02 |
168 |
CĐ Kinh Tế |
33 Vĩnh Viễn
Có thể bạn quan tâm
0
|