Đã có điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Hưng Yên năm 2016
Điểm chuẩn trường THPT Chuyên Hưng Yên năm 2016 TT Lớp Điểm chuẩn TT Lớp Điểm chuẩn 1 Toán 28,0 6 Ngữ văn 30,5 2 Tin học 21,75 7 Lịch sử ...
Điểm chuẩn trường THPT Chuyên Hưng Yên năm 2016
TT |
Lớp |
Điểm chuẩn |
TT |
Lớp |
Điểm chuẩn |
1 |
Toán |
28,0 |
6 |
Ngữ văn |
30,5 |
2 |
Tin học |
21,75 |
7 |
Lịch sử |
25,0 |
3 |
Vật lý |
32,5 |
8 |
Địa lý |
25,75 |
4 |
Hoá học |
29,25 |
9 |
Tiêng Anh |
31,9 |
5 |
Sinh học |
24,5 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hưng Yên năm 2016:
TT |
TRƯỜNG THPT |
ĐIỂM CHUẨN |
TT |
TRƯỜNG THPT |
ĐIỂM CHUẨN |
1 |
Hưng Yên |
21,50 |
14 |
Nam Khoái Châu |
24,50 |
2 |
Tiên Lữ |
24,00 |
15 |
Trân Quang Khải |
19,00 |
3 |
Trân Hưng Đạo |
22,25 |
16 |
Nguyên Siêu |
22,75 |
4 |
Hoàng Hoa Thám |
22,00 |
17 |
Yên Mỹ |
18,00 |
5 |
Phù Cừ |
20,25 |
18 |
Triệu Quang Phục |
21,50 |
6 |
Nam Phù Cừ |
20,25 |
19 |
Minh Châu |
20,00 |
7 |
An Thi |
15,75 |
20 |
Mỹ Hào |
25,25 |
8 |
Nguyên Trung Ngạn |
15,75 |
21 |
Nguyên Thiện Thuật |
21,75 |
9 |
Phạm Ngũ Lão |
13,00 |
22 |
Văn Lâm |
25,75 |
10 |
Kim Động |
22,25 |
23 |
Trưng Vương |
28,25 |
11 |
Nghĩa Dân |
17,00 |
24 |
Văn Giang |
25,00 |
12 |
Đức Hợp |
26,75 |
25 |
Dương Quảng Hàm |
28,00 |
13 |
Khoái Châu |
20,75 |
zaidap.com