Công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013 tỉnh Phú Thọ
Ngày 4-6, trên 15.000 thí sinh trong toàn tỉnh Phú Thọ đã hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2013. Sáng 16/6, Phú Thọ đã công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013 Năm 2013, Phú Thọ có tỷ lệ tốt nghiệp hệ giáo dục THPT đạt 98,4% (năm 2012 là 99,54%); hệ giáo dục thường xuyên 91,78% ...
Ngày 4-6, trên 15.000 thí sinh trong toàn tỉnh Phú Thọ đã hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2013.
Sáng 16/6, Phú Thọ đã công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013
Năm 2013, Phú Thọ có tỷ lệ tốt nghiệp hệ giáo dục THPT đạt 98,4% (năm 2012 là 99,54%); hệ giáo dục thường xuyên 91,78% (năm 2012 là 97,05%).
Tra cứu điểm thi Phú Thọ tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-tot-nghiep-thpt/phu-tho-47.html
Hiện tại chúng tôi đang cập nhật điểm thi tốt nghiệp thpt tỉnh Phú Thọ năm 2013 trên hệ thống tra cứu trực tuyến Diemthi.tuyensinh247.com và hệ thống tra cứu điểm thi qua SMS.
1. Top thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Phú Thọ năm 2013
Hệ thống Đang cập nhật
2. Link download điểm thi:
Hệ thống Đang cập nhật
3. Nhận ngay điểm thi về điện thoại
4. Tra cứu điểm thi trên web:
Danh sách thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Phú Thọ năm 2012
Xếp hạng | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tổng điểm |
1 | 10194 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 17/02/1994 | 57 |
2 | 190380 | Triệu Thị Thắm | 12/11/1994 | 57 |
3 | 10195 | Nguyễn Thu Hằng | 21/09/1994 | 56.5 |
4 | 10632 | Nguyễn Thu Trang | 17/08/1994 | 56.5 |
5 | 10203 | Nguyễn Trung Hậu | 8/1/1994 | 56 |
6 | 10227 | Lê Duy Hoàng | 18/06/1994 | 56 |
7 | 10442 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2/2/1994 | 56 |
8 | 10469 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 15/07/1994 | 56 |
9 | 30198 | Nguyễn Thảo Linh | 23/09/1994 | 56 |
10 | 10012 | Hà Lan Anh | 8/10/1994 | 55.5 |
Danh sách trường THPT tỉnh Phú Thọ công bố điểm thi tốt nghiệp năm 2013 trên zaidap.com
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
15 |
001 |
THPT Việt Trì |
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
002 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
003 |
THPT Công nghiệp Việt Trì |
Phường Thanh Miếu, TP Việt trì |
2 |
15 |
004 |
THPT Bán công Công nghiệp Việt trì |
Phường Thanh Miếu, TP Việt trì |
2 |
|
005 |
THPT Chuyên Hùng Vương |
Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì |
2 |
15 |
006 |
THPT Dân lập Âu Cơ |
Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì |
2 |
15 |
007 |
THPT Lê Quý Đôn |
Phường Dữu Lâu, TP Việt Trì |
2 |
15 |
008 |
THPT Dân lập Vân Phú |
Xã Vân Phú, TP Việt Trì |
2 |
15 |
009 |
THPT Herman |
Phường Dữu Lâu, TP Việt Trì |
2 |
15 |
010 |
Trung tâm GDTX Việt Trì |
Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì |
2 |
15 |
011 |
THPT Hùng Vương |
Phường Hùng Vương, TX Phú Thọ |
2 |
15 |
012 |
THPT Bán công Hùng Vương |
Phường Hùng Vương, TX Phú Thọ |
2 |
15 |
013 |
THPT Thị Xã Phú Thọ |
Phường Hùng Vương, TX Phú Thọ |
2 |
15 |
014 |
THPT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ |
Hà Lộc, TX Phú Thọ (HSNTđược tính hộ khẩu gốc) |
1 |
15 |
015 |
Trung tâm GDTX thị xã Phú Thọ |
Xã Hà Lộc, thị xã Phú Thọ |
2 |
15 |
016 |
THPT Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, H. Đoan Hùng |
1 |
15 |
017 |
THPT Bán công Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, H. Đoan Hùng |
1 |
15 |
018 |
THPT Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, H. Đoan Hùng |
1 |
15 |
019 |
THPT Quế Lâm |
Xã Quế Lâm, H. Đoan Hùng |
1 |
15 |
020 |
Trung tâm GDTX-HN Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, H. Đoan Hùng |
1 |
15 |
021 |
THPT Thanh Ba |
Xã Ninh Dân, H. Thanh Ba |
1 |
15 |
022 |
THPT Bán công Thanh Ba |
Xã Ninh Dân, H. Thanh Ba |
1 |
15 |
023 |
Trung tâm GDTX Thanh Ba |
Xã Đào Giã, H. Thanh Ba |
1 |
15 |
024 |
THPT Yển Khê |
Xã Yển Khê, H. Thanh Ba |
1 |
15 |
025 |
THPT Hạ Hoà |
Thị trấn Hạ Hoà, H. Hạ Hoà |
1 |
15 |
026 |
THPT Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, H. Hạ Hoà |
1 |
15 |
027 |
THPT Xuân Áng |
Xã Xuân áng, H. Hạ Hoà |
1 |
15 |
028 |
Trung tâm GDTX Hạ Hoà |
Thị trấn Hạ Hoà, H. Hạ Hoà |
1 |
15 |
029 |
THPT Cẩm Khê |
Thị trấn Sông Thao, H. Cẩm Khê |
1 |
15 |
030 |
THPT Bán công Cẩm Khê |
Thị trấn Sông Thao, H. Cẩm Khê |
1 |
15 |
031 |
THPT Hiền Đa |
Xã Hiền Đa, H. Cẩm Khê |
2NT |
15 |
032 |
THPT Phương Xá |
Xã Phương Xá, H. Cẩm Khê |
2NT |
15 |
033 |
Trung tâm GDTX-HN Cẩm Khê |
Thị trấn Sông Thao, H. Cẩm Khê |
1 |
15 |
034 |
THPT Yên Lập |
Thị trấn Yên lập, H. Yên lập |
1 |
15 |
035 |
THPT Lương Sơn |
Xã Lương Sơn, H. Yên Lập |
1 |
15 |
036 |
Trung tâm GDTX Yên Lập |
Thị trấn Yên lập, H. Yên lập |
1 |
15 |
037 |
THPT Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh sơn |
1 |
15 |
038 |
THPT Bán công Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh sơn |
1 |
15 |
039 |
THPT Minh Đài |
Xã Minh Đài, H. Tân Sơn |
1 |
15 |
040 |
THPT Hương Cần |
Xã Hương Cần, H. Thanh sơn |
1 |
15 |
041 |
THPT Thạch Kiệt |
Xã Thach Kiệt, H. Tân Sơn |
1 |
15 |
042 |
Trung Tâm GDTX – HN Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn |
1 |
15 |
043 |
THPT Phù Ninh |
Xã Phú Lộc, H. Phù Ninh |
1 |
15 |
044 |
THPT Bán công Phù Ninh |
Xã Phú Lộc, H. Phù Ninh |
1 |
15 |
045 |
THPT Tử Đà |
Xã Tử Đà, H. Phù Ninh |
2NT |
15 |
046 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Thị trấn Phong Châu H. Phù Ninh |
1 |
15 |
047 |
THPT Trung Giáp |
Xã Trung Giáp, H. Phù Ninh |
1 |
15 |
048 |
Trung tâm GDTX Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh |
1 |
15 |
049 |
THPT Long Châu Sa |
Thị trấn Lâm Thao, H. Lâm Thao |
2NT |
15 |
050 |
THPT Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, H. Lâm Thao |
2NT |
15 |
051 |
THPT Phong Châu |
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao |
1 |
15 |
052 |
THPT Bán công Phong Châu |
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao |
1 |
15 |
053 |
Trung tâm GDTX – HN Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, H. Lâm Thao |
2NT |
15 |
054 |
THPT Tam Nông |
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông |
1 |
15 |
055 |
THPT Bán công Tam Nông |
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông |
1 |
15 |
056 |
THPT Mỹ Văn |
Xã Tứ Mỹ, H. Tam Nông |
1 |
15 |
057 |
Trung tâm GDTX Tam Nông |
Xã Hưng Hoá, H. Tam Nông |
1 |
15 |
058 |
THPT Thanh Thuỷ |
Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ |
1 |
15 |
059 |
THPT Trung Nghĩa |
Xã Trung Nghĩa, H. Thanh Thuỷ |
1 |
15 |
060 |
Trung tâm GDTX Thanh Thuỷ |
Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ |
1 |
15 |
061 |
THPT Kỹ Thuật Việt Trì |
Xã Vân Phú, TP Việt Trì |
2 |
15 |
062 |
CĐ Công nghiệp Hoá chất |
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao |
1 |
15 |
063 |
CĐ nghề Cơ điện Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Ba, H. Thanh Ba |
1 |
15 |
064 |
Trung tâm KTTHHN tỉnh |
Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì |
2 |
15 |
065 |
THPT Văn Miếu |
Xã Văn Miếu, H. Thanh Sơn |
1 |
15 |
066 |
THPT Vũ Thê Lang |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
067 |
TT Kỹ thuật TH- HN TX Phú Thọ |
Phường âu cơ, thị xã Phú Thọ |
2 |
15 |
068 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Trấn Hạ Hoà |
1 |
15 |
069 |
THPT Minh Hoà |
Xã Minh Hoà, H. Yên Lập |
1 |
15 |
070 |
THPT Tản Đà |
Thị Trấn Thanh Thuỷ |
1 |
15 |
071 |
Trung tâm GDTX-HN Tân Sơn |
Xã Minh Đài, H. Tân Sơn |
1 |
15 |
072 |
THPT Hưng Hoá |
Thị trấn Tam Nông, huyên Tam Nông |
1 |
15 |
073 |
THPT Trường Thịnh |
TX. Phú Thọ |
2 |
15 |
074 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh |
1 |
15 |
075 |
Trường ĐH CN Việt trì |
Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao |
1 |
15 |
076 |
CĐ Công nghiệp thực phẩm |
Phường Tân Dân thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
077 |
CĐ nghề Phú Thọ |
Xã Vân Phú thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
078 |
CĐ nghề Giấy và Cơ điện |
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh |
1 |
15 |
079 |
CĐ nghề Cnghệ và Nông lâm Phú Thọ |
Xã Hà Lộc Thị xã Phú Thọ |
2 |
15 |
080 |
TC nghề Cnghệ và Vận tải Phú Thọ |
Phường Thanh Miếu thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
081 |
Trường TC nghề DTNT Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn |
1 |
15 |
082 |
TC nghề Herman Gmeiner Việt Trì |
Phường Dữu Lâu thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
083 |
TC nghề Bách khoa Phú Thọ |
Phường Tiên Cát thành phố Việt Trì |
2 |
15 |
084 |
TC nghề Cnghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam |
Xã Vân Phú thành phố Việt Trì |
2 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Danh sách các tỉnh, thành phố công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013