Clamp down nghĩa là gì?

Clamp down nghĩa là thực hiện một nỗ lực quyết tâm để ngăn chặn mọi người làm điều xấu hoặc bất hợp pháp. Ví dụ: The government is clamping down on teenage drinking. (Chính phủ đang kiềm chế việc uống rượu ở tuổi vị thành niên). Because Bob’s grades were getting worse, his ...

Clamp down nghĩa là thực hiện một nỗ lực quyết tâm để ngăn chặn mọi người làm điều xấu hoặc bất hợp pháp.

Ví dụ:

  • The government is clamping down on teenage drinking. (Chính phủ đang kiềm chế việc uống rượu ở tuổi vị thành niên).
  • Because Bob’s grades were getting worse, his parents clamped down on him. (Bởi vì điểm số của Bob trở nên tồi tệ hơn nên bố mẹ đã kiểm soát chặt cậu ấy).
  • The police have clamped down on speeders in this town. (Cảnh sát đã hạn chế tốc độ chạy tại thị trấn).
  • The government plans to clamp down on tax fraud. (Chính phủ có kế hoạch ngăn chặn việc gian lận thuế).
  • The police are clamping down on drink-driving offenders. (Cảnh sát đang kiểm soát những kẻ phạm tội uống rượu lái xe).
0