15/05/2018, 22:00
CHỦ ĐIỂM 5: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Horse race: đua ngựa Soccer: bóng đá Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Table tennis: bóng bàn Regatta: đua thuyền Volleyball: bóng chuyền Badminton: cầu lông Rugby: bóng bầu dục Eurythmics: thể dục nhịp điệu Gymnastics: thể dục dụng cụ Marathon race: ...
- Horse race: đua ngựa
- Soccer: bóng đá
- Basketball: bóng rổ
- Baseball: bóng chày
- Tennis: quần vợt
- Table tennis: bóng bàn
- Regatta: đua thuyền
- Volleyball: bóng chuyền
- Badminton: cầu lông
- Rugby: bóng bầu dục
- Eurythmics: thể dục nhịp điệu
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Marathon race: chạy maratông
- Javelin throw: ném lao
- Pole vault: nhảy sào
- Athletics: điền kinh
- Hurdle rate: nhảy rào
- Weightliting: cử tạ
- Wrestle: vật
- Goal: gôn
- Swimming: bơi lội
- Ice-skating : trượt băng
- water-skiing : lướt ván nước
- Hockey : khúc côn cầu
- High jumping : nhảy cao
- Snooker : bi da
- Boxing : quyền anh
- Scuba diving: lặn
- Archery: bắn cung
- Windsurfing: lướt sóng
- Polo: đánh bóng trên ngựa
- Cycling: đua xe đạp
- Fencing: đấu kiếm
- Javelin: ném sào
- Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
- Hurdling : chạy nhảy wa sào
- Upstart : uốn dẻo
- Hang : xiếc
Hãy theo dõi nhiều điều thú vị hơn tại