Chính tả - Tuần 3 trang 10 Vở bài tập (VBT) Tiếng Việt lớp 2 tập 1
1. Điền ng hoặc ngh vào chỗ trống: ......... ày tháng,.............. ỉ ngơi ......... ười bọn,............... ề nghiệp 2. Điền vào chỗ trống: a) tr hoặc ch cây..... e, mái..... e, ........ ung thành, ........ung sức. b) đổ hoặc đỗ ........ rác, ...
1. Điền ng hoặc ngh vào chỗ trống:
......... ày tháng,.............. ỉ ngơi
......... ười bọn,............... ề nghiệp
2. Điền vào chỗ trống:
a) tr hoặc ch
cây..... e, mái..... e, ........ ung thành, ........ung sức.
b) đổ hoặc đỗ
........ rác, thi................. trời ...... mưa, xe .....
TRẢ LỜI:
1. Điền ng hoặc ngh vào chỗ trống:
ngày tháng, nghỉ ngơi
người bạn, nghề nghiệp
2. Điền vào chỗ trống:
a) tr hoặc ch
cây tre, mái che, trung thành, chung sức
b) đổ hoặc đỗ
đổ rác, thi đỗ, trời đổ mưa, xe đỗ lại
Zaidap.com