23/04/2018, 17:43

Chính tả - Tuần 2 trang 6 Vở bài tập (VBT) Tiếng Việt lớp 2 tập 1

1. Điền vào chỗ trống : a) s hoặc x .... oa đầu, ngoài ...ân, chim ...âu, ....âu có b) ăn hoặc ăng cố g....; g... bó, g... sức, yên l... 2. Số thứ tự Chữ cái Tên chữ cái 20 ................. pê 21 ...

1. Điền vào chỗ trống :

a) s hoặc x

.... oa đầu, ngoài ...ân, chim ...âu, ....âu có

b) ăn hoặc ăng

cố g....; g... bó, g... sức, yên l...

2.

Số thứ tự

Chữ cái

Tên chữ cái

20

................. 

21

q

quy

22

.................  

e-rờ

23

 ................. 

ét-sì

24

 ................. 

25

 ................. 

u

26

 ................. 

ư

27

 ................. 

28

.................  

ích-xì

29

.................  

i dài

TRẢ LỜI:

1. Điền vào chỗ trống :

a) s hoặc x

xoa đầu, ngoài sân, chim sâu, xâu cá

b) ăn hoặc ăng

cố gắng, gắn bó, gắng sức, yên lặng

2.

Số thứ tự

Chữ cái

Tên chữ cái

20

p

21

q

quy

22

r

e-rờ

23

s

ét-sì

24

t

25

u

u

26

ư

ư

27

v

28

x

ích-xì

29

y

i dài

Zaidap.com

0