23/04/2018, 17:42
Chính tả - Tuần 2 trang 8 Vở bài tập (VBT) Tiếng Việt 3 tập 1
1. xét ................ sét ................ xào ................ sào ................ xinh ................ sinh ................ 2. gắn ................ gắng ................ nặn ................ ...
1.
| xét | ................ |
| sét | ................ |
| xào | ................ |
| sào | ................ |
| xinh | ................ |
| sinh | ................ |
2.
| gắn | ................ |
| gắng | ................ |
| nặn | ................ |
| nặng | ................ |
| khăn | ................ |
| khăng | ................ |
TRẢ LỜI:
1.
| xét | xét nét, xem xét, xét xử |
| sét | sấm sét, đất sét, tiếng sét |
| xào | lào xào, xào xạc, xào nấu |
| sào | cây sào, sào đất, sào huyệt |
| xinh | xinh xắn, xinh xinh, xinh đẹp |
| sinh | sinh sản, sinh sôi, sinh lợi |
2.
| gắn | gắn bó, hàn gắn, gắn kết |
| gắng | cố gắng, gắng sức, gắng gượng |
| nặn | nặn tượng, nhào nặn, nặn bột |
| nặng | nặng nề, nặng nhọc, cân nặng |
| khăn | khăn tay, khó khăn, khăn gói |
| khăng | khăng khăng, khăng khít, chơi khăng |
Zaidap.com