Chính tả - Tuần 1 trang 2 Vở bài tập (VBT) Tiếng Việt 2 tập 1
1. Điền c hoặc k vào chỗ trống: ...im khâu ...ậu bé ...iên nhẫn bà ...ụ 2. Số thứ tự Chữ cái Tên chữ cái 1 a a 2 ................. ...
1. Điền c hoặc k vào chỗ trống:
...im khâu
...ậu bé
...iên nhẫn
bà ...ụ
2.
Số thứ tự |
Chữ cái |
Tên chữ cái |
1 |
a |
a |
2 |
................. |
á |
3 |
................. |
ớ |
4 |
................. |
bê |
5 |
c |
xê |
6 |
................. |
dê |
7 |
................. |
đê |
8 |
................. |
e |
9 |
................. |
ê |
TRẢ LỜI:
1. Điền c hoặc k vào chỗ trống :
kim khâu
cậu bé
kiên nhẫn
bà cụ
2.
Số thứ tự |
Chữ cái |
Tên chữ cái |
1 |
a |
a |
2 |
ă |
á |
3 |
â |
ớ |
4 |
b |
bê |
5 |
c |
xê |
6 |
d |
dê |
7 |
đ |
đê |
8 |
e |
e |
9 |
ê |
ê |
Zaidap.com