23/04/2018, 17:41

Chính tả - Tuần 2 trang 6 Vở bài tập (VBT) Tiếng Việt 3 tập 1

1 . Viết vào chỗ trống trong bảng : a) Từ ngữ chứa tiếng có vần uêch M : nguệch ngoạc,................. b) Từ ngữ chứa tiếng có vần uyu M : ngã khuỵu, ..................... 2. Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống: (xấu, sấu) cây ...

1.Viết vào chỗ trống trong bảng :

a) Từ ngữ chứa tiếng có vần uêch

M : nguệch ngoạc,.................

b) Từ ngữ chứa tiếng có vần uyu

M : ngã khuỵu, .....................

2. Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống:

(xấu, sấu)

cây ...........;  chữ ............

(căn, căng)

kiêu ...........; ............. dặn

(sẻ, xẻ)

san ...........; ............. gỗ

(nhằn, nhằng)

nhọc ..........; lằng ..........

(sắn, xắn)

.......... tay áo; củ ............

(vắn, vắng)

.......... mặt; .......... tắt

TRẢ LỜI

1. Viết vào chỗ trống trong bảng :

a) Các từ ngữ có vần uêch

M : nguệch ngoạc, rỗng tuếch, trống huếch, khuếch khoác, tuệch toạc, bộc tuệch....

b) Các từ ngữ có vần uyu

M : ngã khuỵu, khuỷu tay, khuỷu đê, khúc khuỷu....

2. Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống:

- cây sấu;  chữ xấu

- kiêu căng; căn dặn

- san sẻ; xẻ gỗ

- nhọc nhằn; lằng nhằng

- xắn tay áo; củ sắn

- vắng mặt; vắn tắt

Zaidap.com

0