10/05/2018, 13:04
Châm ngôn tiếng anh về sự cố gắng
Những châm ngôn tiếng Anh hay về sự cố gắng để bạn tiếp tục nỗ lực trong cuộc sống. Có những lúc bạn cảm thấy cuộc sống này thật nhiều khó khăn và điều này làm bạn chùn bước. Thay vì ngồi đó suy nghĩ và lo sợ, hãy đọc ngay những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng dưới đây để tiếp thêm ...
Những châm ngôn tiếng Anh hay về sự cố gắng để bạn tiếp tục nỗ lực trong cuộc sống.
Có những lúc bạn cảm thấy cuộc sống này thật nhiều khó khăn và điều này làm bạn chùn bước. Thay vì ngồi đó suy nghĩ và lo sợ, hãy đọc ngay những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng dưới đây để tiếp thêm động lực và sức mạnh cho bản thân mình.
Có những lúc bạn cảm thấy cuộc sống này thật nhiều khó khăn và điều này làm bạn chùn bước. Thay vì ngồi đó suy nghĩ và lo sợ, hãy đọc ngay những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng dưới đây để tiếp thêm động lực và sức mạnh cho bản thân mình.
1. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration
Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và 99 phần trăm đổ mồ hôi
– Thomas Edison
2. Where there is a will, there is a way.
Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.
– Pauline Kael
Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường (Nguồn: flickr of BK)
3. On the way to success, there is no trace of lazy men
Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
– Khuyết danh
4. If you’re trying to achieve, there will be roadblocks. I’ve had them; everybody has had them. But obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.
Khi bạn cố gắng để thành đạt, luôn có những vật cản trên đường. Tôi có, mọi người đều có. Nhưng những chướng ngại vật không phải để làm bạn dừng lại. Nếu bạn gặp một bức tường, đừng quay đầu lại và từ bỏ. Hãy tìm ra cách trèo qua nó, đi xuyên qua nó, hoặc làm việc ngay bên cạnh nó.
– Michael Jordan
5. I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying.
Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng.
– Michael Jordan
6. Nobody is bored when he is trying to make something that is beautiful, or to discover something that is true.
Không một ai chán nản khi họ đang cố gắng tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ, hoặc khám phá ra một sự thật nào đó.
– William Ralph Inge
7. A winner never stops trying.
Một người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.
– Tom Landry
Người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.
8. Life doesn’t require that we be the best, only that we try our best.
Cuộc sống không yêu cầu chúng ta đỉnh nhất, chỉ là chúng ta cố gắng hết sức.
– H. Jackson Brown Jr.
9. Nothing is too small to know, and nothing too big to attempt.
Không có gì là quá nhỏ để biết, không có gì là quá lớn để thử.
– William Van Horne
10. Set your target and keep trying until you reach it.
Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng đến khi bạn đạt được nó.
– Napoleon Hill
11. Only those who dare to fail greatly can ever achieve greatly.
Chỉ những người dám thất bại lớn mới đạt được thành công lớn.
― Robert F. Kennedy
12. Knows your limits, but never stop trying to exceed them.
Biết giới hạn của bản thân, nhưng đừng bao giờ ngừng cố gắng để mở rộng nó.
– Khuyết danh
Biết giới hạn của bản thân, nhưng đừng bao giờ ngừng cố gắng để mở rộng nó
Sau khi đọc những câu châm ngôn này, bạn có thể có thêm động lực để nỗ lực mỗi ngày chưa?
Sự cố gắng giúp bạn vượt qua những khó khăn trong cuộc sống để hoàn thành mục tiêu của mình. Những câu châm ngôn tiếng Anh trên đây sẽ phần nào giúp bạn có thêm nhiệt huyết và động lực nhưng yếu tố quyết định sự thành công vẫn là ý chí, nghị lực của chính bạn để cố gắng mỗi ngày.
>>
>>
Nguồn: Aroma