Từ Vựng Chủ Đề Mỹ Phẩm Phần 1

Mỹ phẩm là thứ không thể thiếu trong túi đồ của phái đẹp. Việc khiến mình trở nên xinh đẹp hơn là việc làm cần thiết để khiến bản thân trở nên tự tin. Hiện nay các bạn nữ rất ưa chuộng mỹ phẩm nước ngoài nói chung, mỹ phẩm Hàn Quốc nói riêng. Nay DienDanTiengAnh cung cấp cho bạn những từ ...

Mỹ phẩm là thứ không thể thiếu trong túi đồ của phái đẹp. Việc khiến mình trở nên xinh đẹp hơn là việc làm cần thiết để khiến bản thân trở nên tự tin.

Hiện nay các bạn nữ rất ưa chuộng mỹ phẩm nước ngoài nói chung, mỹ phẩm Hàn Quốc nói riêng. Nay DienDanTiengAnh cung cấp cho bạn những từ vựng về chủ đề mỹ phầm để bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiêm loại mỹ phẩm mình cần.
 

Trang điểm mặt và dụng cụ:

 
Các loại mỹ phầm dùng cho trang điểm mặt.

·         Foundation: kem nền
·         Moisturizer: kem dưỡng ẩm
·         Face mask: mặt nạ
·         Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
·         Blusher: má hồng
·         Concealer: kem che khuyết điểm
·         Buff: bông đánh phấn
·         Highlighter: kem highlight
·         Cleasing milk: sữa tẩy trang
·         Skin lotion: dung dịch săn da
·         Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
·         Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
·         Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
·         Cream foundation: kem nền dạng kem
·         Lasting finish: kem nền có độ bám lâu
·         Powder: Phấn phủ


Các loại mỹ phẩm của phái đẹp. (Nguồn: Sheis)
 
·         Loose powder: Phấn dạng bột
·         Pressed powder: Phấn dạng nén
·         Luminous powder: Phấn nhũ
·         Sheer: chất phấn trong, không nặng
·         Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
·         Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
·         Blusher: phấn má hồng
·         Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
·         For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
·         For Dry skin: Dành cho da khô
·         For Normal skin: Dành cho da thường
·         Clog pore: Mụn cám
·         Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
·         Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
·         Transfer resistant: không dễ bị lau đi
·         Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

Hi vọng bài tổng hợp các từ vựng chủ đề mỹ phẩm trên sẽ có ích cho bạn. Nhớ lưu lại để sử dụng khi cần nhé!



Nguồn: Vndoc
0