25/04/2018, 16:10

Câu 3.3 trang 8 Sách BT Toán 8 tập 1: Rút gọn các biểu thức:...

Rút gọn các biểu thức. Câu 3.3 trang 8 Sách bài tập (SBT) Toán 8 tập 1 – Bài 3 4 5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ Rút gọn các biểu thức: a. (P = {left( {5x – 1} ight)^2} + 2left( {1 – 5x} ight)left( {4 + 5x} ight) + {left( {5x + 4} ight)^2}) b. (Q = {left( {x – y} ight)^3} + ...

Rút gọn các biểu thức. Câu 3.3 trang 8 Sách bài tập (SBT) Toán 8 tập 1 – Bài 3 4 5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ

Rút gọn các biểu thức:

a. (P = {left( {5x – 1} ight)^2} + 2left( {1 – 5x} ight)left( {4 + 5x} ight) + {left( {5x + 4} ight)^2})

b. (Q = {left( {x – y} ight)^3} + {left( {y + x} ight)^3} + {left( {y – x} ight)^3} – 3xyleft( {x + y} ight))

Giải:

a. (P = {left( {5x – 1} ight)^2} + 2left( {1 – 5x} ight)left( {4 + 5x} ight) + {left( {5x + 4} ight)^2})

   (eqalign{  &  = {left( {1 – 5x} ight)^2} + 2left( {1 – 5x} ight)left( {5x + 4} ight) + {left( {5x + 4} ight)^2}  cr  &  = {left[ {left( {1 – 5x} ight) + left( {5x + 4} ight)} ight]^2} = {5^2} = 25 cr} )

b. (Q = {left( {x – y} ight)^3} + {left( {y + x} ight)^3} + {left( {y – x} ight)^3} – 3xyleft( {x + y} ight))

   (eqalign{  &  = {x^3} – 3{x^2}y + 3x{y^2} – {y^3} + {y^3} + 3x{y^2} + 3{x^2}y + {x^3} + {y^3} – 3x{y^2} + 3{x^2}y  cr  &  – {x^3} – 3{x^2}y – 3x{y^2} = {x^3} + {y^3} cr} )

0